Travicol Flu Lọ 100 ViêN
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Travicol Flu Lọ 100 Viên
Travicol Flu là thuốc điều trị triệu chứng cảm cúm, bao gồm sốt, đau đầu, chóng mặt, ho, nghẹt mũi, đau nhức cơ thể.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Paracetamol | 500mg |
Dextromethorphan.HBr | 15mg |
Loratadin | 5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim
Công dụng
- Giảm sốt
- Giảm đau (đau đầu, đau nhức cơ thể)
- Giảm triệu chứng cảm cúm (chóng mặt, buồn nôn)
- Giảm triệu chứng đường hô hấp (viêm mũi dị ứng, viêm xoang, chảy nước mũi, nghẹt mũi, ho khan, ho đờm)
Chỉ định
Điều trị triệu chứng cảm cúm ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Paracetamol, Dextromethorphan.HBr, Loratadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Đang sử dụng thuốc ức chế monoaminooxydase.
- Bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng, bệnh tim mạch, bệnh phổi.
- Thiếu men G6PD.
- Thiếu máu.
Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Thường gặp | Nổi ban, mẩn ngứa; mệt mỏi, đau nhức, chóng mặt, đau đầu; tim đập nhanh, nhịp không đều; buồn nôn, khô miệng. |
Ít gặp | Ban đỏ, sốt, tổn thương niêm mạc; thiếu máu, giảm bạch cầu; độc tính thận; viêm xoang, viêm mũi, hắt hơi, khô họng; viêm kết mạc. |
Hiếm gặp | Rối loạn hành vi, suy hô hấp, ức chế thần kinh trung ương (liều cao); rối loạn tiêu hóa; trầm cảm, lo âu; loạn nhịp tim, đánh trống ngực; rối loạn kinh nguyệt, giảm chức năng gan. |
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Thuốc/Thực phẩm | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống đông máu | Tăng tác dụng thuốc chống đông (liều cao Paracetamol, sử dụng dài ngày) |
Thuốc chứa dẫn chất Indandion | Tăng tác dụng nhẹ |
Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin) | Tăng độc tính gan |
Thuốc ức chế thần kinh trung ương | Tăng cường hiệu lực ức chế (với Dextromethorphan) |
Cimetidin, Ketoconazol, Erythromycin | Tăng nồng độ Loratadin trong máu |
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em > 12 tuổi: Liều người lớn.
- Trẻ em 6-12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước. Khoảng cách giữa các liều ít nhất 4 giờ. Ở bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 10ml/phút), khoảng cách giữa các liều ít nhất 8 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy hô hấp, hen suyễn, ho mạn tính.
- Paracetamol có thể gây độc gan, đặc biệt khi dùng kèm rượu bia.
- Theo dõi phản ứng trên da (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell).
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc viên thuốc bị ẩm, nứt vỡ.
- Tránh dùng quá liều.
Xử lý quá liều
Cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Xử trí phụ thuộc vào chẩn đoán và phác đồ điều trị của bác sĩ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thành phần hoạt chất
Paracetamol (Acetaminophen)
Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin ở trung ương thần kinh. Không có tác dụng chống viêm như aspirin. Dùng quá liều có thể gây độc gan.
Dextromethorphan hydrobromid
Thuộc nhóm thuốc chống ho trung ương, tác động trực tiếp lên trung tâm ho ở hành não để giảm ho. Hiệu quả tương đương codein nhưng ít tác dụng phụ tiêu hóa. Liều cao có thể gây ức chế thần kinh trung ương.
Loratadin
Thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1, có tác dụng chống viêm trong viêm mũi dị ứng. Giảm các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi. Không có tác dụng trong điều trị hen phế quản.
Dược động học
Paracetamol: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0.5-1 giờ. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 1.25-3 giờ.
Dextromethorphan: Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
Loratadin: Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
Ưu điểm
- Chất lượng đảm bảo.
- Kết hợp nhiều hoạt chất giúp giảm nhiều triệu chứng cảm cúm.
- Dạng viên dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ.
- Nguy hiểm khi dùng quá liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này