Xonadin-180
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Xonadin-180
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Fexofenadine Hydrochloride | 180mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Xonadin-180
Xonadin-180 chứa Fexofenadine Hydrochloride, một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Thuốc hoạt động bằng cách chọn lọc ức chế thụ thể histamine H1 ngoại biên, giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể như một số thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Fexofenadine hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, mề đay, phát ban, mẩn ngứa, và các vấn đề về da khác.
2.2 Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng (hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, chảy nước mắt)
- Mề đay mạn tính
- Mẩn ngứa, ban đỏ, chàm, nám da
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Viêm mũi dị ứng: 60mg x 2 lần/ngày hoặc 180mg x 1 lần/ngày.
- Mề đay mạn tính: 60mg x 2 lần/ngày hoặc 180mg x 1 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên thuốc với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Xonadin-180 nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhức đầu
- Hoa mắt, chóng mặt
- Buồn nôn
- Buồn ngủ, mệt mỏi
- Triệu chứng giống cảm cúm (nghẹt mũi, khó thở, đau họng)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Antacid: Sử dụng Xonadin-180 cách xa thuốc antacid chứa nhôm và magie khoảng 2 giờ để tránh giảm hiệu quả của thuốc.
Nước ép trái cây: Tránh uống Xonadin-180 cùng với nước ép bưởi, cam hoặc táo vì chúng có thể làm giảm nồng độ Fexofenadine trong cơ thể.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bệnh gan hoặc thận, đặc biệt là suy thận.
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi) có thể nhạy cảm hơn với thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Ngừng sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị hư hỏng hoặc thay đổi màu sắc.
- Liên hệ với bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc bạn gặp tác dụng phụ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Ngăn chặn hấp thu thuốc, khắc phục triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ và độ ẩm cao. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Fexofenadine Hydrochloride
Fexofenadine Hydrochloride là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên. Điều này có nghĩa là nó chủ yếu tác động lên các thụ thể H1 ở ngoài não, giảm thiểu tác dụng gây buồn ngủ. Fexofenadine được chứng minh là hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng và mề đay. Nghiên cứu cho thấy liều 180mg/ngày có hiệu quả tốt trong việc kiểm soát các triệu chứng mề đay mạn tính.
9. Dược động học và dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Viên uống tiện sử dụng.
- Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay.
- Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
- Liều 180mg/ngày cho hiệu quả tốt trong điều trị mề đay mạn tính.
Nhược điểm:
- Dạng viên khó chia liều.
- Thông tin về liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi không đầy đủ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này