Xatral Xl 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22467-19
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén phóng thích kéo dài
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 30 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Sanofi Winthrop Industrie

Video

Xatral XL 10mg

Tên thuốc: Xatral XL 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc tiết niệu - sinh dục

Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alfuzosin hydrochloride 10mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Thông tin về Alfuzosin hydrochloride: Alfuzosin là một dẫn xuất của quinazoline, là chất đối kháng chọn lọc trên các thụ thể alpha-1-adrenergique hậu synap và có hoạt tính khi dùng đường uống. Nó có tính chuyên biệt đối với các thụ thể tại tam giác bàng quang, niệu đạo và tuyến tiền liệt. Alfuzosin làm giảm áp lực ở niệu đạo và do đó giảm lực cản dòng nước tiểu. Ngoài ra, alfuzosin còn có tác động chống cao huyết áp.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Alfuzosin, hoạt chất chính của Xatral XL 10mg, giúp làm giảm trương lực của sợi cơ trơn ở đường tiểu dưới và mô chất đệm của tuyến tiền liệt bằng cách ức chế các thụ thể α1-adrenergic. Điều này dẫn đến cải thiện dòng chảy nước tiểu và giảm các triệu chứng liên quan đến tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH).

2.2 Chỉ định

Thuốc Xatral XL 10mg được chỉ định để điều trị triệu chứng của tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH), đặc biệt là khi cần trì hoãn phẫu thuật hoặc trong các đợt tiến triển của bệnh.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng hoặc tối.

Người lớn tuổi và bệnh nhân cao huyết áp: Bắt đầu với liều 2,5mg, 2 lần/ngày (5mg/ngày). Tăng liều dần dần tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp, tối đa không quá 10mg/ngày (2 viên 5mg).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc không nhai. Nên uống thuốc sau ăn để giảm tác dụng phụ lên niêm mạc dạ dày. Nên bắt đầu điều trị bằng cách uống thuốc vào buổi tối.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với alfuzosin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử hạ huyết áp tư thế.
  • Đang điều trị phối hợp với các thuốc ức chế alpha-1 khác.

Thận trọng: Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

5.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân nhạy cảm với thuốc chẹn alpha-1.
  • Tiếp tục theo dõi bệnh nhân bị thiểu năng vành. Ngừng điều trị nếu đau thắt ngực tái phát hoặc xấu đi.
  • Có thể xảy ra hạ huyết áp tư thế thoáng qua, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc phối hợp với thuốc hạ áp khác. Cần thận trọng khi vận hành máy móc hoặc lái xe.

5.2 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25oC, tránh ánh sáng, nơi khô mát. Giữ thuốc trong hộp kín.

6. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, chóng mặt, choáng váng, nhức đầu, hạ huyết áp tư thế, phù, hồi hộp.

Ít gặp: Khô miệng, nhịp tim nhanh, đau ngực, suy nhược, buồn ngủ, nổi mẩn, ngứa, đỏ da.

7. Tương tác thuốc

  • Thuốc chẹn alpha khác, thuốc ức chế kênh canxi: Tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế.
  • Thuốc gây mê: Có thể gây bất ổn huyết áp.

8. Dược lực học

Alfuzosin là chất đối kháng chọn lọc thụ thể alpha-1-adrenergic hậu synap. Bằng cách ức chế các thụ thể này ở cơ trơn đường tiểu dưới, alfuzosin làm giảm trương lực cơ, cải thiện dòng chảy nước tiểu và giảm các triệu chứng của BPH.

9. Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học cần tham khảo tài liệu chuyên môn)

10. Quá liều

(Thông tin cần tham khảo tài liệu chuyên môn)

11. Quên liều

(Thông tin cần tham khảo tài liệu chuyên môn)

12. Ưu điểm

  • Viên nén phóng thích kéo dài, giảm số lần uống thuốc trong ngày.
  • Cải thiện triệu chứng đường tiết niệu dưới (LUTS) và bảo tồn chức năng xuất tinh.
  • Hiệu quả trong điều trị LUTS/BPH với tỷ lệ rối loạn tình dục thấp.
  • An toàn khi dùng phối hợp với thuốc hạ huyết áp và ở bệnh nhân tim mạch.
  • Giảm triệu chứng, lượng nước tiểu còn lại sau khi đi tiểu và nguy cơ bí tiểu cấp tính.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống.

13. Nhược điểm

  • Giá thành cao.
  • Hiệu quả có thể thay đổi tùy thuộc vào sự hấp thu của từng người.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ