Vonizole-200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vonizole-200: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vonizole-200 là thuốc chống nấm chứa hoạt chất Voriconazole, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Vonizole-200 chứa:
Hoạt chất: | Voriconazole 200mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Vonizole-200 được chỉ định trong các trường hợp nhiễm nấm sau:
- Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn
- Nhiễm nấm Candida xâm lấn kháng fluconazole, bao gồm các loài như Candida krusei và Candida glabrata.
- Nhiễm nấm Fusarium, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
- Nhiễm Scedosporium nghiêm trọng
- Nhiễm nấm Cryptococcus ngoài màng não
- Dự phòng nhiễm nấm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu (liều nạp) cho người lớn: Uống 2 viên Vonizole-200 mỗi 12 giờ trong 2 liều đầu tiên.
Liều duy trì: Uống 1 viên Vonizole-200 mỗi 12 giờ.
Liều duy trì có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và nồng độ thuốc trong máu. Trong một số trường hợp, liều duy trì có thể tăng lên 300 mg mỗi 12 giờ nếu cần thiết. Ở bệnh nhân có suy giảm chức năng gan mức độ trung bình, liều duy trì phải giảm 50%. Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dựa trên creatinine máu.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên nén Vonizole-200. Nên uống thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Voriconazole hay bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy gan nặng, suy thận nặng.
- Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn thị giác, phát ban da, đau đầu, buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Ít gặp: Tăng men gan, rối loạn nhịp tim, chóng mặt, hoa mắt, ảo giác.
Hiếm gặp: Viêm tụy, suy thận, hội chứng Stevens-Johnson.
6. Tương tác thuốc
Tương tác tăng nồng độ Voriconazole: Ritonavir (liều thấp), fluconazole, Clarithromycin (ức chế CYP3A4).
Tương tác giảm nồng độ Voriconazole: Rifampicin, carbamazepine, phenytoin, và phenobarbital.
Voriconazole có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, tăng nguy cơ loạn nhịp tim khi dùng cùng thuốc kéo dài khoảng QT. Voriconazole làm tăng tác dụng của warfarin, tăng nguy cơ chảy máu. Benzodiazepine (như midazolam, triazolam) có thể tăng nồng độ khi dùng cùng Voriconazole, gây nguy cơ an thần quá mức.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần theo dõi chức năng gan trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan từ trước.
- Ở bệnh nhân suy thận, cần theo dõi creatinine máu để điều chỉnh liều.
- Voriconazole có thể gây rối loạn thị giác tạm thời. Cần cảnh báo bệnh nhân, đặc biệt khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đang dùng thuốc kéo dài khoảng QT cần được giám sát chặt chẽ.
- Người cao tuổi cần điều chỉnh liều và giám sát cẩn thận hơn.
- Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng. Không dùng thuốc quá hạn hoặc bị hư hỏng.
7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Voriconazole có thể gây hại cho thai nhi, không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết. Cần tránh dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.
7.2 Xử trí khi quá liều
Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Voriconazole
8.1 Dược lực học
Voriconazole là thuốc kháng nấm nhóm triazole, ức chế enzyme 14-alpha-sterol demethylase (chuyển đổi lanosterol thành ergosterol). Ergosterol là thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Ức chế tổng hợp ergosterol làm thay đổi cấu trúc và chức năng màng tế bào nấm, tăng tính thấm và dẫn đến chết tế bào.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống cao (khoảng 96%). Nồng độ huyết tương đạt đỉnh trong 1-2 giờ. Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm tốc độ hấp thu.
Phân bố: Thể tích phân bố lớn (khoảng 4,6 L/kg), phân bố rộng rãi vào các mô, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương. Khoảng 58% gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme cytochrome P450. Chất chuyển hóa chính (N-oxide) không có hoạt tính kháng nấm.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 6 giờ ở người trưởng thành khỏe mạnh. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
9. Thuốc thay thế
Vorier 200 Tablets (Voriconazole 200mg).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này