Soratrex 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 120 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Prospera Life Sciences Private Limited

Video

Soratrex 200mg

Thông tin chi tiết về thuốc Soratrex 200mg

1. Thành phần

Mỗi viên nén Soratrex 200mg chứa:

Hoạt chất: Sorafenib 200mg
Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Soratrex 200mg được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) không thể cắt bỏ.
  • Ung thư tuyến giáp (DTC) di căn, tiến triển, tái phát tại chỗ hoặc biệt hóa không đáp ứng với iốt phóng xạ.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng Sorafenib khuyến cáo thường là 2 viên x 2 lần/ngày. Điều trị tiếp tục cho đến khi độc tính không thể chấp nhận được.

Cách dùng: Uống thuốc đường uống, sau ăn 1-2 giờ. Nên nuốt thuốc với một cốc nước.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với sorafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Kết hợp sorafenib với Carboplatin và paclitaxel: chống chỉ định ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào vảy.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải, với tần suất khác nhau:

Tác dụng phụ phổ biến (≥20%): tiêu chảy, mệt mỏi, nhiễm trùng, rụng tóc, phản ứng da tay-chân, phát ban, sụt cân, chán ăn, buồn nôn, đau dạ dày-ruột và bụng, tăng huyết áp và xuất huyết.

Tác dụng phụ khác: chảy máu, nôn mửa, đau bụng, giảm canxi máu, huyết áp cao, tóc mỏng, chán ăn, sút cân.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ sorafenib trong máu, làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần tránh dùng đồng thời Soratrex 200mg với:

  • Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (ví dụ: rifampin), neomycin: làm giảm nồng độ sorafenib trong huyết tương.
  • Warfarin: làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT/QTc: có thể gây nguy hiểm cho tim.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý chung

  • Phụ nữ có thai: Sorafenib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần được xét nghiệm thai kỳ trước khi dùng thuốc và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
  • Trẻ em: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của sorafenib ở trẻ em.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Sorafenib có thể gây hại cho thai nhi, tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai. Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.

Cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và trong 2 tuần sau liều cuối cùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu quá liều, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Dược lực học

Sorafenib là một chất ức chế đa kinase, tác động lên cả con đường RAF/MEK/ERK và thụ thể tyrosine kinase. Nhờ đó, sorafenib ức chế sự phát triển khối u, ức chế hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, góp phần làm giảm sự phát triển và di căn của ung thư biểu mô tế bào gan và tuyến giáp.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ sorafenib trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 3 giờ.
  • Phân bố: Sorafenib liên kết mạnh với protein huyết tương (lên đến 99,5%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và UGT1A9 ở gan.
  • Thải trừ: Đa phần được bài tiết qua phân (77%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (19%) dưới dạng chất chuyển hóa.

10. Thông tin thêm về Sorafenib

Ưu điểm: Sorafenib được đánh giá có độ an toàn ổn định hơn so với một số thuốc khác cùng nhóm, bào chế dạng viên nén dễ uống và giá thành tương đối hợp lý.

Nhược điểm: Có thể gây độc tính cho thai nhi, cần theo dõi sức khỏe định kỳ trong quá trình điều trị do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ