Vincran 1Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21534-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 1ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Korea United Pharm. Inc.

Video

Vincran 1mg/ml

Thông tin chi tiết sản phẩm

Vincran 1mg/ml là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất chính là Vincristin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Vincristin 1mg/ml
Tá dược vừa đủ 1ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Vincristin là một alkaloid chống ung thư. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được biết đầy đủ, nhưng nó ức chế mạnh sự phân chia tế bào. Ở nồng độ thấp, Vincristin liên kết đặc hiệu với tubulin, ngăn cản sự phân chia tế bào ở kì giữa. Ở nồng độ cao, nó có thể tiêu diệt tế bào. Tác dụng độc tế bào phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc giữa thuốc và tế bào. Thuốc có thời gian bán thải dài và mức độ lưu giữ cao, do đó không cần truyền trong thời gian dài.

2.2 Chỉ định

Vincran 1mg/ml được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh bạch cầu cấp tính
  • Phối hợp với các thuốc kháng ung thư khác trong điều trị một số bệnh như sarcoma cơ vân, u nguyên bào thần kinh, bệnh Hodgkin.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng bệnh, tuổi tác, v.v… Bác sĩ sẽ quyết định liều dùng thích hợp. Tham khảo liều dùng gợi ý sau:

  • Người lớn: 1,4mg/m²
  • Trẻ em: 2mg/m²
  • Trẻ em dưới 10kg: Liều khởi đầu 0,05mg/kg

Các trường hợp đặc biệt:

  • Bệnh nhân có nồng độ bilirubin huyết thanh trên 3mg/100ml cần giảm liều xuống một nửa.
  • Bệnh nhân bị bạch cầu cấp tính ở hệ thần kinh trung ương cần phối hợp với các thuốc khác vì Vincristin ít qua được hàng rào máu não.

3.2 Cách dùng

Vincran 1mg/ml được tiêm tĩnh mạch. Việc tiêm thuốc phải do nhân viên y tế thực hiện và theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ. Tiêm thuốc mỗi tuần một lần, thời gian tiêm trong vòng 1 phút. Không pha thêm bất cứ dung dịch nào khác vào ống tiêm. Rút dung dịch thuốc vào ống tiêm khô thích hợp và đo liều lượng cẩn thận để tránh quá liều.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có biểu hiện mất myelin do mắc hội chứng Charcot-Marie-Tooth.

Thận trọng: Sử dụng thận trọng cho người bị suy gan, suy thận, suy tủy xương, bệnh hô hấp mạn tính, nhiễm khuẩn có biến chứng, thủy đậu…

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải thường liên quan đến liều dùng và thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Hệ thần kinh: Giảm cảm giác, dị cảm, đau thần kinh, vận động khó khăn, mất phản xạ…
  • Da tóc: Rụng tóc, tăng tiết mồ hôi, tróc da…
  • Mắt: Mù lòa
  • Tiêu hóa: Táo bón, co thắt bụng, buồn nôn, nôn mửa, loét miệng, tắc ruột, hoại tử, chán ăn…
  • Tim mạch: Tăng hoặc hạ huyết áp
  • Thận: Bệnh thận acid uric cấp

6. Tương tác thuốc

  • Dùng cùng với isoniazid và các thuốc tác động lên hệ thần kinh khác có thể làm tăng độc tính của Vincran.
  • Phối hợp với phenytoin có thể làm giảm nồng độ phenytoin trong máu và tăng nguy cơ động kinh.
  • Thận trọng khi phối hợp với các thuốc ức chế chuyển hóa (như itraconazole) vì có thể làm tăng tác dụng không mong muốn.
  • Vincran làm tăng hấp thu methotrexate vào tế bào ác tính.
  • Phối hợp Vincran với dactinomycin trong điều trị ung thư thận có thể làm tăng độc tính trên gan.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Nên tạm dừng sử dụng Vincran trong thời gian xạ trị.
  • Vincristin có thể gây hại cho thai nhi. Cần sử dụng biện pháp tránh thai khi điều trị bằng thuốc này.
  • Thuốc chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch. Sử dụng đường tiêm khác có nguy cơ tử vong rất cao.
  • Việc sử dụng Vincran cần có sự theo dõi chặt chẽ của trung tâm điều trị ung thư.

7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Tốt nhất là không cho con bú khi đang điều trị bằng Vincran.

7.3 Người lái xe và vận hành máy móc

Do tác dụng phụ lên hệ thần kinh, người bệnh cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ 2-8°C (trong ngăn mát tủ lạnh). Chỉ lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh khi cần sử dụng.

8. Thông tin thêm về Vincristin

(Thêm thông tin chi tiết về Vincristin nếu có sẵn từ nguồn Gemini và các nguồn khác, ví dụ: cơ chế tác dụng cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng…)

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-21534-18

Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc.

Đóng gói: Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml.

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều nếu có)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ