Vigentin 500/125 Dt
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vigentin 500/125 DT
Thuốc kháng sinh phổ rộng
Thành phần | Mỗi viên nén chứa: |
---|---|
Hoạt chất: | Amoxicillin 500mg, Acid Clavulanic 125mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: | Viên nén phân tán |
Công dụng - Chỉ định
Vigentin 500/125 DT được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin/Acid Clavulanic, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa (sau khi đã sử dụng kháng sinh thông thường không đáp ứng).
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới do H. influenzae và Branhamella catarrhalis sản sinh beta-lactamase: viêm phế quản, viêm phổi.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: viêm tủy xương.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - đường sinh dục do E. coli: viêm bàng quang, niệu đạo, bể thận.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương.
Dược lực học
Amoxicillin: Thuốc ức chế cạnh tranh các protein gắn với penicillin, dẫn đến làm tăng điều hòa các enzyme tự phân và ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thời gian tác dụng kéo dài, thường được chỉ định dùng 2 lần/ngày. Có phạm vi điều trị rộng, quá liều nhẹ không gây độc tính đáng kể.
Acid Clavulanic: Bất hoạt một số enzyme beta-lactamase do vi khuẩn sản sinh, ngăn chặn sự phá hủy Amoxicillin. Điều này giúp điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kháng Amoxicillin.
Dược động học
Hấp thu: Amoxicillin có sinh khả dụng khoảng 60%. Acid clavulanic hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Amoxicillin liên kết protein huyết tương khoảng 17%. Acid clavulanic liên kết protein huyết tương khoảng 25%.
Thải trừ: Amoxicillin đào thải chủ yếu qua nước tiểu (70-78% trong 6 giờ), thời gian bán hủy khoảng 61,3 phút. Acid clavulanic bài tiết qua nước tiểu (40-65% trong 6 giờ đầu), phân và khí thở ra.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: 500mg/lần x 3 lần/ngày.
Trẻ em (≥40kg): Liều người lớn.
Trẻ em (<40kg): 80mg/kg cân nặng/ngày, chia 3 lần.
Cách dùng: Uống thuốc lúc bắt đầu ăn để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa. Không dùng quá 14 ngày.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Tiền sử vàng da, rối loạn chức năng gan. Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngứa, tiêu chảy, ban da.
Ít gặp: Phát ban, tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, viêm gan, ứ mật.
Tương tác thuốc
Có thể làm kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Tiền sử quá mẫn với penicillin hoặc cephalosporin.
- Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Thận trọng, tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng mà không ảnh hưởng đến trẻ.
Xử trí quá liều
Ít gây độc tính. Suy thận nặng có thể gây nhiễm độc. Có thể dùng thẩm phân máu.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin hoạt chất
Amoxicillin
Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, tác động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Acid Clavulanic
Thuộc nhóm chất ức chế beta-lactamase, làm bất hoạt enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy.
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Sử dụng được cho phụ nữ cho con bú.
- Phổ biến, dễ mua.
Nhược điểm
- Giá thành tương đối cao.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai (3 tháng đầu).
- Sử dụng kéo dài có thể gây rối loạn tiêu hóa và các tác dụng phụ khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này