Vigentin 250Mg/31.25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22223-15
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 12 gói
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I

Video

Vigentin 250mg/31.25mg

Thuốc kháng sinh phối hợp

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 250 mg
Acid clavulanic 31.25 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Đặc tính dược lực học

Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp, phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam. Cơ chế hoạt động là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, amoxicillin dễ bị men beta-lactamase phân hủy, làm giảm hiệu quả trên các vi khuẩn sản sinh enzyme này. Acid clavulanic trong thuốc ức chế men beta-lactamase, bảo vệ amoxicillin và mở rộng phổ kháng khuẩn.

Phổ kháng khuẩn bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương hiếu khí: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus aureus, Streptococcus pyogenes,...
  • Vi khuẩn Gram dương yếm khí: Clostridium, Peptotreptococus,...
  • Vi khuẩn Gram âm hiếu khí: Proteus mirabilis, Salmonella, Shigella,...
  • Vi khuẩn Gram âm yếm khí: Một số loài Bacteroides,...

2.2 Đặc tính dược động học

Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng của amoxicillin khoảng 90%, acid clavulanic khoảng 75%. Thời gian bán thải của amoxicillin là 1-2 giờ, acid clavulanic là 1 giờ. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

2.3 Chỉ định

Vigentin 250mg/31.25mg được chỉ định điều trị ngắn hạn các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa) không đáp ứng với kháng sinh thông thường.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (do H. influenzaeBranhamella catarrhalis sản sinh beta-lactamase gây viêm phổi, viêm phế quản cấp/mạn).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục (do Klebsiella, E. coli, Enterobacter gây viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (mụn nhọt, nhiễm khuẩn vết thương, áp xe).
  • Viêm tủy xương, áp xe răng, nhiễm khuẩn sau nạo thai.
  • Phối hợp với các thuốc khác để điều trị H. pylori.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào từng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Người lớn và trẻ em trên 40kg:

  • Liều thông thường: 1 gói/8 giờ.
  • Nhiễm khuẩn nặng hoặc nhiễm khuẩn hô hấp: 2 gói/8 giờ, trong 5 ngày.

Trẻ em dưới 40kg:

  • Liều thông thường amoxicillin: 20mg/kg/ngày, chia nhiều lần, cách nhau 8 giờ.
  • Viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn hô hấp nặng: 40mg/kg/ngày, chia nhiều lần, cách nhau 8 giờ, trong 5 ngày.

Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin (tham khảo bảng hướng dẫn của bác sĩ).

3.2 Cách dùng

Cắt gói thuốc theo đường kẻ, cho bột vào cốc. Thêm nước vào gói thuốc và rót vào cốc. Khuấy đều và uống ngay. Nên uống thuốc trong khi ăn để tăng hấp thu. Không dùng quá 14 ngày. Nếu triệu chứng không thuyên giảm, cần tái khám.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho những trường hợp:

  • Dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
  • Tiền sử vàng da, rối loạn chức năng gan sau khi dùng amoxicillin/acid clavulanic (có thể gây ứ mật).

5. Tác dụng phụ

Tần suất tác dụng phụ khoảng 5% ở liều thông thường.

Thường gặp: Ngứa, ban da, tiêu chảy.

Ít gặp: Ban đỏ, tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, rối loạn chức năng gan, tăng men transaminase.

Hiếm gặp: Phù Quincke, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm đại tràng giả mạc, giảm bạch cầu, thiếu máu, viêm thận kẽ.

6. Tương tác thuốc

Vigentin có thể:

  • Kéo dài thời gian chảy máu khi dùng cùng thuốc chống đông.
  • Giảm hiệu quả thuốc tránh thai đường uống.
  • Làm giảm độ thanh thải amoxicillin khi dùng cùng Probenecid.
  • Tăng hấp thu amoxicillin khi dùng cùng Nifedipin.
  • Tăng nguy cơ phát ban khi dùng cùng Allopurinol.
  • Giảm bài tiết Methotrexate, tăng độc tính của thuốc này.

Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Thận trọng

  • Bệnh nhân rối loạn chức năng gan (acid clavulanic có thể gây ứ mật, thường tự khỏi khi ngừng thuốc).
  • Bệnh nhân suy thận trung bình/nặng.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
  • Bệnh nhân chạy thận nhân tạo, tiểu đường, rối loạn chức năng thận.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Dữ liệu trên động vật cho thấy không gây dị tật bẩm sinh khi dùng amoxicillin đường uống/tiêm. Tuy nhiên, dữ liệu trên người còn hạn chế, nên tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Cho con bú: Có thể dùng amoxicillin, nhưng cần thận trọng nếu trẻ mẫn cảm vì thuốc có thể qua sữa mẹ.

7.3 Quá liều

Thuốc dung nạp tốt ngay cả ở liều cao. Phản ứng tùy thuộc vào từng người. Liều cao có thể gây tăng kali máu. Có thể dùng thẩm phân máu để loại bỏ thuốc.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về thành phần

Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam bán tổng hợp, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, hiệu quả của nó có thể bị giảm đi nếu vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

Acid Clavulanic

Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Nó hoạt động bằng cách liên kết với và vô hiệu hóa men beta-lactamase của vi khuẩn, bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy. Điều này làm tăng hiệu quả của amoxicillin đối với các vi khuẩn kháng amoxicillin do sản xuất beta-lactamase.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Phổ kháng khuẩn rộng do sự kết hợp của amoxicillin và acid clavulanic.
  • Dễ uống.
  • Dung nạp tốt, tác dụng phụ ít gặp.
  • Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

Nhược điểm:

  • Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ