Vesifix 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22806-21
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Đơn vị kê khai:
Ambica International Corporational

Video

Vesifix 10mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Vesifix 10mg chứa:

Solifenacin succinat 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Vesifix 10mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng của bàng quang hoạt động quá mức (OAB), bao gồm:

  • Tiểu gấp
  • Tiểu nhiều lần
  • Tiểu không tự chủ (tiểu són)
  • Cảm giác buồn tiểu thường xuyên, ngay cả khi bàng quang không đầy.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khuyến cáo cho người lớn: Liều khởi đầu thường là 5mg một lần mỗi ngày. Tùy thuộc vào đáp ứng của từng người, bác sĩ có thể tăng liều lên 10mg một lần mỗi ngày.

Suy thận:

  • Suy thận nhẹ và trung bình: Thường không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận nặng: Liều dùng cần được điều chỉnh cẩn thận và không vượt quá 5mg mỗi ngày.

Suy gan:

  • Suy gan nhẹ: Thường không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan trung bình: Nên thận trọng khi sử dụng và liều không vượt quá 5mg mỗi ngày.

Liều tối đa khuyến cáo là 5mg nếu đang sử dụng các chất ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole).

Cách dùng

Uống trực tiếp Vesifix 10mg với một ly nước đầy. Việc dùng thuốc cùng hay không cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng Vesifix 10mg nếu bạn:

  • Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Solifenacin succinat hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
  • Bị bí tiểu, tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Bị tắc ruột hoặc giảm nhu động ruột nghiêm trọng.
  • Suy thận nặng có kèm chạy thận nhân tạo, suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Khô miệng, táo bón, rối loạn tiêu hóa, mờ mắt.
Ít gặp Bí tiểu, nhức đầu, chóng mặt, khó tiêu, đầy bụng
Hiếm gặp Phản ứng dị ứng, tăng nhãn áp, nhiễm trùng đường tiểu

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Vesifix 10mg cùng với:

  • Chất ức chế mạnh CYP3A4 (Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ Solifenacin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 (Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin): Có thể làm giảm nồng độ Solifenacin, giảm hiệu quả thuốc.
  • Thuốc kháng cholinergic khác (Atropine, Scopolamine, Diphenhydramine): Tăng nguy cơ tác dụng phụ kháng cholinergic (khô miệng, táo bón, mờ mắt).
  • Thuốc giảm nhu động ruột: Tăng nguy cơ táo bón.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Có các vấn đề sức khỏe như bệnh lý tim mạch, tăng nhãn áp hoặc các rối loạn đường tiêu hóa.
  • Là người cao tuổi (nhạy cảm hơn với tác dụng phụ).

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, mờ mắt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung.

Mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng Vesifix trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Quá liều Vesifix 10mg có thể gây bí tiểu nặng, táo bón, khô miệng nghiêm trọng. Uống nhiều nước, ăn nhiều chất xơ, có thể dùng thuốc nhuận tràng. Liên hệ ngay cơ sở y tế nếu có dấu hiệu quá liều nghiêm trọng.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin về Solifenacin succinat

Dược lực học

Solifenacin succinate là thuốc kháng cholinergic, ức chế thụ thể muscarinic M3 trên cơ trơn bàng quang, giảm co bóp bàng quang, giảm tần suất và cường độ các cơn co thắt không tự chủ.

Dược động học

Solifenacin succinat hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng khoảng 90%), phân bố rộng rãi trong mô, gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP3A4. Thời gian bán thải dài (45-68 giờ), bài tiết qua nước tiểu (70%) và phân (23%).

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong giảm triệu chứng OAB.
  • Thời gian bán thải dài, dùng 1 lần/ngày.
  • Chủ yếu tác động lên thụ thể M3, giảm tác dụng phụ.

Nhược điểm

  • Có thể tương tác với các thuốc khác.
  • Có thể gây bí tiểu.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ