Pulcet 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16167-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

Video

Pulcet 40mg

Thuốc Pulcet 40mg được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về dạ dày.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Pulcet 40mg chứa:

  • Pantoprazole: 40mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Pulcet 40mg

Dược lực học:

Pantoprazole là một chất ức chế bơm proton, làm giảm lượng axit sản xuất trong dạ dày. Thuốc kìm hãm chọn lọc sự hoạt động của bơm proton tại niêm mạc dạ dày, giúp phát huy tác dụng nhanh và đạt hiệu quả cao. Pantoprazole được sử dụng để điều trị viêm thực quản ăn mòn (tổn thương thực quản do axit dạ dày gây ra bởi bệnh trào ngược dạ dày thực quản, hoặc GERD) ở người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên.

Dược động học:

Hấp thu: Pantoprazole được hấp thu sau khi uống dưới dạng viên bao tan trong ruột. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 2-3 giờ và sinh khả dụng là 77%.

Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến của pantoprazole là khoảng 11,0-23,6 L, phân bố chủ yếu ở dịch ngoại bào.

Chuyển hóa: Pantoprazole được chuyển hóa nhiều ở gan bởi hệ thống cytochrom P450. Con đường chuyển hóa chính là demethyl hóa, bởi enzym cytochrom gan CYP2C19, sau đó là sulfat hóa; các con đường trao đổi chất khác bao gồm quá trình oxy hóa bởi CYP3A4.

Thải trừ: Sau khi uống một liều pantoprazole, khoảng 71% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu, 18% được bài tiết qua phân qua mật.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, loét thực quản.
  • Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
  • Điều trị hội chứng tăng tiết acid dịch vị.
  • Dùng kết hợp với kháng sinh để điều trị dứt điểm loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori).
  • Dự phòng viêm loét dạ dày - tá tràng do sử dụng thuốc.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Liều thông thường được đề cập dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Tình trạng bệnh Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm loét thực quản 40-80mg/ngày 8-16 tuần
Loét tá tràng 40-80mg/ngày 2-4 tuần
Loét dạ dày & GERD 40-80mg/ngày 4-8 tuần
Hội chứng tăng tiết acid 40mg x 2 lần/ngày (có thể tăng liều tùy thuộc vào tình trạng bệnh) 1 năm
Điều trị phối hợp với kháng sinh (H. pylori) Theo phác đồ của bác sĩ 7 ngày
Người già hoặc suy thận Tổng liều không vượt quá 40mg/ngày Theo chỉ định của bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp viên nén bao tan trong ruột. Không được bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chống chỉ định dùng để điều trị H. pylori ở bệnh nhân suy gan, thận trung bình đến nặng.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Nôn nao, đau bụng, chướng bụng.
  • Dị ứng da (ngứa, nổi ban đỏ).
  • Sốt, phù, rối loạn tầm nhìn, hoa mắt.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc có thể làm thay đổi sinh khả dụng của các thuốc hấp thu phụ thuộc pH dạ dày như ampicillin ester, các muối sắt, ketoconazol. Tránh dùng đồng thời với warfarin (có thể tăng nguy cơ chảy máu). Nếu dùng cùng sucralfat, cần uống Pulcet 40mg trước 30 phút.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc nếu viên thuốc bị hư hỏng.
  • Không nên dùng trong điều trị phối hợp diệt H. pylori ở bệnh nhân suy gan, thận trung bình đến nặng.
  • Điều trị lâu dài có thể gây khó hấp thụ vitamin B12.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, tham khảo ý kiến bác sĩ. Pantoprazole bài tiết vào sữa mẹ, cần ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

7.3 Bảo quản

  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp.
  • Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Thông tin thêm về Pantoprazole

Pantoprazole là một thuốc ức chế bơm proton được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Nó có hiệu quả cao và được chứng minh là an toàn trong hầu hết các trường hợp sử dụng theo chỉ định.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ