Vasblock 80Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vasblock 80mg
Thuốc Tim Mạch
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Valsartan | 80mg |
Tá dược | Cellulose vi tinh thể 101, povidon K30, crospovidon loại A, magnesi stearat, colloidal silica khan, titan dioxid (El71), Polyvinyl alcohol, vàng quinolin nhôm (El04), Macrogol, talc. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Vasblock 80mg
Dược lực học
Valsartan là thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB). Nó liên kết chọn lọc với thụ thể angiotensin II type 1 (AT1), ngăn chặn angiotensin II liên kết và gây ra tác dụng tăng huyết áp (co mạch, tổng hợp aldosterone và ADH, kích thích tim, tái hấp thu natri ở thận). Kết quả là hạ huyết áp, giảm aldosterone, giảm hoạt động của tim và tăng bài tiết natri. Liều 80mg uống làm giảm huyết áp tối đa khoảng 80% và duy trì hiệu quả trong 24 giờ. Valsartan làm tăng nồng độ renin huyết tương (gấp 2-3 lần), nhưng không ảnh hưởng đến triglycerid lúc đói, cholesterol toàn phần, đường huyết lúc đói hay acid uric.
Dược động học
Hấp thu: Tác dụng bắt đầu sau 2 giờ và đạt nồng độ đỉnh sau 4-6 giờ. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh khoảng 40% và diện tích dưới đường cong (AUC) khoảng 50%. Cmax và AUC tỷ lệ thuận với liều dùng. Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) sau tiêm tĩnh mạch là 17 lít, cho thấy phân bố hạn chế. Liên kết protein huyết tương: Cao (khoảng 95%), chủ yếu với albumin. Chuyển hóa: Khoảng 20% liều dùng được chuyển hóa. Thải trừ: 83% bài tiết qua phân và 13% qua thận ở dạng không đổi. Thời gian bán thải: Khoảng 6 giờ sau tiêm tĩnh mạch.
2.2 Chỉ định
- Tăng huyết áp
- Suy tim (mức độ II-IV theo phân loại NYHA), phối hợp với các thuốc điều trị suy tim khác (thuốc trợ tim, lợi tiểu, ức chế ACE, chẹn beta) trong trường hợp điều trị chuẩn không đủ.
- Hậu nhồi máu cơ tim (ổn định): Điều trị sớm (trong vòng 12 giờ sau cơn) để giảm nguy cơ tử vong do tim mạch.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thông tin liều dùng tham khảo dưới đây chỉ mang tính chất minh họa và không thay thế lời khuyên của bác sĩ.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp | Liều khởi đầu: 80mg/ngày. Có thể tăng lên 160-320mg/ngày nếu cần. |
Suy tim | Liều khởi đầu: 40mg x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 80-160mg x 2 lần/ngày. Liều tối đa: 320mg/ngày. |
Hậu nhồi máu cơ tim | Liều khởi đầu: 20mg x 2 lần/ngày. Có thể tăng dần lên đến 160mg/ngày. |
Người cao tuổi | Không cần điều chỉnh liều. |
Suy gan | Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng, xơ gan mật và ứ mật. Liều tối đa 80mg ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình không ứ mật. |
Suy thận | Không cần điều chỉnh liều nếu độ thanh thải creatinine >10ml/phút. |
Trẻ em (6-18 tuổi, tăng huyết áp) | Liều khởi đầu: 40mg/ngày (dưới 35kg), 80mg/ngày (trên 35kg). Liều tối đa phụ thuộc cân nặng. |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, có thể uống lúc đói hoặc no.
4. Chống chỉ định
- Suy gan nặng, xơ gan mật, ứ mật.
- Thai kỳ (tháng thứ 2 và 3).
- Dị ứng với valsartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, hạ huyết áp, tăng kali máu, đau bụng, mệt mỏi. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn cần được báo cáo cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Valsartan có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như lithi, thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine <10ml/phút).
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim hoặc hậu nhồi máu cơ tim.
- Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.
- Cần điều trị mất natri/dịch trước khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân mất nước.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai (tháng thứ 2 và 3). Không khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp nghiêm trọng, trụy tim mạch. Xử trí: Đặt bệnh nhân nằm, bù dịch. Thẩm tách máu không hiệu quả trong loại bỏ valsartan.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (<30°C), tránh ánh sáng và ẩm.
8. Thông tin thêm về Valsartan
Valsartan là một chất chủ vận thụ thể angiotensin II, có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên dễ uống, tiện lợi.
- Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và hậu nhồi máu cơ tim.
- An toàn ở bệnh nhân suy gan và suy thận (ở mức độ nhất định).
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Có tương tác thuốc.
- Chống chỉ định ở một số trường hợp (suy gan nặng, thai kỳ, dị ứng).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này