Vancocef Inj

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-5722-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ 500mg
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Boram Pharm. Co., Ltd.

Video

Vancocef Inj: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Vancocef Inj là thuốc kháng sinh dạng bột đông khô pha tiêm, được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn nặng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Vancomycin HCl 500mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vancocef Inj

Thành phần chính Vancomycin là một Glycopeptid, có tác dụng ức chế sự tổng hợp cấu trúc vách tế bào vi khuẩn ở giai đoạn cuối. Vancomycin hiệu quả trên hầu hết vi khuẩn Gram dương (như Streptococcus pneumoniae, S. epidermidis,...), một số vi khuẩn kị khí, một số vi khuẩn Gram âm, mycobacteria và nấm kháng thuốc cao. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị viêm ruột kết do Staphylococcus aureus, viêm đại tràng do kháng sinh, và viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile (thường xuất hiện sau khi sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài). Không có sự đề kháng chéo giữa Vancomycin và các kháng sinh khác.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn nặng do Staphylococcus aureus kháng isoxazolyl-penicillin hoặc S. epidermidis kháng isoxa-penicillin, không đáp ứng với các kháng sinh khác (ví dụ: nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn tim và thận).
  • Nhiễm khuẩn huyết nặng do vi khuẩn Gram dương ở bệnh nhân viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn hoặc viêm nội tâm mạc có đặt van nhân tạo.
  • Bệnh nhân dị ứng với penicillin hoặc điều trị thất bại với các kháng sinh khác.
  • Sau 2-3 ngày điều trị bằng benzylpenicillin kết hợp aminoglycoside không hiệu quả.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trước phẫu thuật tim mạch, một số phẫu thuật phụ khoa và đường ruột ở bệnh nhân dị ứng penicillin.
  • Điều trị tiêu chảy hoặc viêm đại tràng liên quan đến sự phát triển quá mức của Clostridium difficile.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Thông thường 500mg/6 giờ hoặc 1g/12 giờ. Pha loãng với dung dịch nước muối sinh lý hoặc dung dịch glucose 5%. Thời gian đáp ứng điều trị thường là 48-72 giờ.

Trẻ em: 40-44mg/kg/ngày, chia nhiều lần (khoảng 6 giờ). Dung dịch pha đủ để truyền trong 24 giờ.

Trẻ sơ sinh và nhũ nhi: Liều khuyến cáo là 15mg/kg, sau đó 10mg/kg/12 giờ (trẻ sơ sinh dưới 1 tuần) hoặc 10mg/kg/8 giờ (trẻ trên 1 tháng). Cần theo dõi nồng độ vancomycin trong huyết thanh.

3.2 Cách dùng

Tiêm truyền tĩnh mạch trong ít nhất 60 phút, lặp lại mỗi 6 giờ để giảm nguy cơ sốc, hạ huyết áp hoặc ngừng tim. Chỉ dùng tiêm truyền liên tục khi không thể thực hiện tiêm tĩnh mạch gián đoạn.

4. Chống chỉ định

Người bệnh có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Ban đỏ ở cổ hoặc thân, khó thở.
  • Hạ huyết áp (từ vừa đến nặng).
  • Hội chứng viêm cơ cứng (hiếm): đau cấp tính, co cơ ngực hoặc cột sống.
  • Buồn nôn, nôn, ớn lạnh, sốt, thay đổi chức năng thận.
  • Độc tính trên tai và thận.

Các phản ứng thường xuất hiện sau 20 phút và kéo dài vài giờ.

6. Tương tác thuốc

Cẩn trọng khi dùng Vancomycin đồng thời với thuốc gây tê, có thể gây phản ứng giống phản ứng miễn dịch hoặc histamin. Hạn chế sử dụng với thuốc có độc tính trên tai và thận (aminoglycoside, amphotericin B, colistin…) vì làm tăng độc tính, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Vancomycin có thể gây hoại tử mô, chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch. Cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử mất thính giác hoặc suy thận. Hiệu chỉnh liều dựa trên nồng độ thuốc trong máu. Lưu ý đặc biệt ở trẻ sinh non và trẻ nhỏ (chức năng thận chưa hoàn thiện) và người lớn tuổi (giảm chức năng lọc cầu thận). Điều trị kéo dài có thể gây tăng nồng độ thuốc trong máu.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Tính an toàn chưa được đánh giá đầy đủ. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết sau khi cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích.

7.3 Bảo quản

Trước khi pha: 15-30°C. Sau khi pha: 2-8°C, sử dụng tối đa 14 ngày.

8. Thông tin thêm về Vancomycin

Vancomycin là một kháng sinh glycopeptide có phổ tác dụng hẹp, chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế sự sinh trưởng và cuối cùng là tiêu diệt vi khuẩn.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Số đăng ký: VN-5722-10

Nhà sản xuất: Union Korea Pharm.

Đóng gói: Hộp 10 lọ 500mg.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ