Cefxon Inj.1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14779-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Pharmix Corporation

Video

Cefxon Inj. 1g

Thuốc Cefxon Inj. 1g là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ceftriaxone sodium 1g
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh (Cephalosporin thế hệ 3).

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Cơ chế tác dụng: Ceftriaxone, thành phần hoạt chất chính của Cefxon Inj. 1g, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào protein liên kết penicillin (PBP). Điều này dẫn đến sự gián đoạn sinh tổng hợp peptidoglycan, làm ly giải và gây chết tế bào vi khuẩn. Ceftriaxone có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả trên vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả những vi khuẩn đã kháng các kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1 và 2. Tác dụng trên vi khuẩn Gram dương yếu hơn so với các Cephalosporin thế hệ khác.

2.2 Dược động học

Sau khi tiêm bắp 1g, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt khoảng 81 mg/l sau 2-3 giờ. Sau tiêm tĩnh mạch, nồng độ trung bình trong huyết tương cao hơn (khoảng 200 mg/l). Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, qua được hàng rào nhau thai và sữa mẹ. Ceftriaxone được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận qua đường nước tiểu.

2.3 Chỉ định

Cefxon Inj. 1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn mô liên kết
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Viêm màng não
  • Áp xe não
  • Viêm màng tim
  • Nhiễm khuẩn hô hấp nặng (viêm phế quản, viêm phổi, viêm tai giữa)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục (viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo)
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da (áp xe da, mụn nhọt)
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật (ở những người có nguy cơ cao)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, 1-2 lần/ngày, mỗi lần 1-2 lọ (1-2g). Liều dự phòng nhiễm khuẩn: tiêm tĩnh mạch 1 lọ (1g) duy nhất trước phẫu thuật 1-2 giờ.

Trẻ em: 70-75 mg/kg/ngày, chia 1-2 lần.

Suy thận/gan: Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Thuốc phải được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ và chỉ được tiêm truyền bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Tránh để khí lọt vào lòng mạch.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Cephalosporin, Penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
  • Trẻ sinh thiếu tháng.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau dạ dày, buồn nôn, nôn.
  • Rối loạn da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, vàng da.
  • Khác: Giảm bạch cầu, đau đầu, chóng mặt, phù nhẹ, thiếu máu tan máu, viêm tại chỗ tiêm.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cefxon Inj. 1g có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin), thuốc lợi tiểu (Thiazid),… Cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh tật và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Thận trọng với người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Thuốc có thể qua hàng rào nhau thai. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Không nên sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ. Không nên sử dụng hoặc cần ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Ceftriaxone

Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Ceftriaxone được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm cả nhiễm trùng nghiêm trọng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ