1-Al Syrup

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17818-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 30ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Union Korea Pharma Co

Video

1-AL Syrup

Thuốc chống dị ứng

1. Thành phần

Thành phần chính: Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine.2HCl) 15mg/30ml

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của 1-AL Syrup

2.1.1 Dược lực học

Levocetirizine, hoạt chất chính của 1-AL Syrup, là chất kháng histamin. Nó làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, nước mũi, phát ban, mẩn ngứa và các biểu hiện quá mẫn khác.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 54 phút uống thuốc. Thức ăn làm giảm nồng độ nhưng không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Thể tích phân bố: 0,4L/kg; Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: 90%.
  • Chuyển hóa: Qua quá trình oxy hóa, liên kết Taurine,...
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (qua thận). Thời gian bán thải (T½): 6-9,8 giờ.

2.2 Chỉ định

1-AL Syrup được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Viêm mũi dị ứng.
  • Phát ban, mẩn ngứa do dị ứng.
  • Chảy nước mắt, nước mũi, ngứa mắt, ngứa mũi.
  • Dị ứng theo mùa hoặc dị ứng do tiếp xúc với khói bụi, lông động vật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Liều dùng tham khảo:

  • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 5mg/ngày.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng dựa trên độ thanh thải Creatinine (ClCr):
    • ClCr < 30 mL/phút: 5mg/3 ngày
    • ClCr 30-49 mL/phút: 5mg/2 ngày
    • ClCr 50-79 mL/phút: 5mg/ngày
    • ClCr ≥ 80 mL/phút: 5mg/ngày

    Lưu ý: Bệnh nhân suy thận nặng cần được bác sĩ chỉ định liều dùng.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Không sử dụng các đường dùng khác nếu không có chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng 1-AL Syrup cho những trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (ClCr < 10 mL/phút).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Khô miệng
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Ngủ gà
  • Suy nhược (ít gặp)
  • Đau bụng (ít gặp)

Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

1-AL Syrup có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc điều trị tâm thần
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc ngủ
  • Ritonavir
  • Theophylline

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh sử dụng rượu và chất kích thích.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu bất thường.
  • Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu.
  • Cân nhắc khi dùng cho người không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng Xử trí
Bồn chồn, kích động (người lớn); Ngủ gật (trẻ em) Hỗ trợ hô hấp, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-17818-14

Nhà sản xuất: Union Korea Pharma Co., Ltd.

Đóng gói: Hộp 1 chai 30ml

9. Ưu điểm

  • Dạng siro, dễ uống.
  • Giá cả phải chăng.
  • Hiệu quả tốt trong việc giảm các triệu chứng dị ứng, đặc biệt ở mũi và da.
  • Sản xuất bởi công ty lớn tại Hàn Quốc, đạt tiêu chuẩn GMP và được Bộ Y tế Việt Nam kiểm định.
  • Levocetirizine được chứng minh là thuốc điều trị hiệu quả và an toàn cho người lớn và trẻ em bị dị ứng.

10. Nhược điểm

  • Có thể gặp rối loạn tiêu hóa.
  • Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ