Valemy

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-12519-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ 1g
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

Video

Valemy 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Valemy 1g là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Ceftriaxone 1g
Tá dược Vừa đủ

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Beta-lactam, Cephalosporin thế hệ thứ ba.

Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Valemy 1g

Ceftriaxone là một kháng sinh có hoạt tính diệt khuẩn. Cơ chế hoạt động của Ceftriaxone là liên kết và bất hoạt các protein liên kết với penicillin (PBP) trên màng trong của thành tế bào vi khuẩn. Điều này làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn và gây ra sự ly giải tế bào. So với cephalosporin thế hệ thứ hai và thứ nhất, ceftriaxone hoạt động mạnh hơn đối với vi khuẩn gram âm và ít hoạt động hơn đối với vi khuẩn gram dương. Ceftriaxone cũng có khả năng vượt qua hàng rào máu não và đạt đến nồng độ điều trị trong hệ thần kinh trung ương (CNS).

2.2 Chỉ định

Valemy 1g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng:

  • Đường hô hấp
  • Tai - mũi - họng
  • Tiết niệu - sinh dục
  • Nhiễm khuẩn nặng (ví dụ: viêm màng não mủ)

Thuốc cũng được sử dụng dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, nội soi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều thường dùng: 1-2g/ngày, có thể tiêm 1 lần hoặc chia 2 lần.
  • Trường hợp nặng: Có thể dùng đến 4g/ngày.
  • Phẫu thuật dự phòng: 1g, tiêm 1 liều duy nhất trước mổ 0,5-2 giờ.

Trẻ em:

  • Liều: 50-75mg/kg/ngày, không quá 2g/ngày, có thể tiêm 1 lần hoặc chia 2 lần.
  • Viêm màng não: Liều khởi đầu 100mg/kg, tiêm 1 lần/ngày. Thời gian điều trị 7-14 ngày (nhiễm khuẩn do Streptococcus pyogenes: không dưới 10 ngày).
  • Trẻ sơ sinh: 50mg/kg/ngày.

Suy thận/gan: Cần điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm. Nếu hệ số thanh thải creatinin dưới 10ml/phút, liều không quá 2g/24 giờ. Với thẩm phân máu, liều tiêm cuối đợt thẩm phân là 2g để duy trì nồng độ thuốc hiệu quả đến đợt thẩm phân sau (thường 72 giờ).

3.2 Cách dùng

Valemy 1g có thể tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

Cách pha:

  • Tiêm bắp: 0,25g hoặc 0,5g hòa tan trong 2ml, 1g hòa tan trong 3,5ml lidocain 1%. Không tiêm quá 1g tại cùng một vị trí. Không dùng lidocain cho tiêm tĩnh mạch.
  • Tiêm tĩnh mạch: 0,25g hoặc 0,5g hòa tan trong 5ml, 1g hòa tan trong 10ml nước cất vô khuẩn. Tiêm trong 2-4 phút.
  • Truyền tĩnh mạch: 2g hòa tan trong 40ml dung dịch không chứa calci (ví dụ: NaCl 0,9%, Glucose 5%, hỗn hợp NaCl và Glucose). Truyền trong ít nhất 30 phút. Không dùng Ringer Lactate.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Valemy 1g cho người:

  • Mẫn cảm với cephalosporin hoặc có tiền sử phản vệ với penicillin.
  • Tiêm bắp: Mẫn cảm với lidocain. Không dùng cho trẻ dưới 30 tháng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Tiêu hóa: Co thắt dạ dày, đau bụng, đầy hơi, buồn nôn, nôn, ợ nóng, tiêu chảy.
  • Vị trí tiêm: Đau, nóng.
  • Thần kinh trung ương: Đau đầu, hoa mắt, đổ mồ hôi, nóng bừng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời với Gentamicin, Colistin có thể tăng nguy cơ tổn thương thận. Sử dụng với Probenecid làm giảm độ thanh thải thận, tăng nồng độ Ceftriaxone trong huyết tương.

7. Lưu ý và thận trọng

Cần hỏi kỹ tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các thuốc khác trước khi sử dụng. Người dị ứng với penicillin có nguy cơ dị ứng chéo. Với suy thận và gan nặng, liều không quá 2g/ngày nếu không theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong huyết tương. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (thuốc bài tiết qua sữa, dù ở nồng độ thấp).

8. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Điều trị triệu chứng, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

9. Thông tin bổ sung về Ceftriaxone

Ceftriaxone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3 phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn mạnh trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

10. Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ