Vagonxin 0,5Mg Pharbaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22227-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I

Video

Vagonxin 0,5mg Pharbaco

Vagonxin 0,5mg Pharbaco là thuốc kháng sinh được sử dụng theo đường tiêm truyền để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi lọ Vagonxin 0,5mg Pharbaco chứa:

  • Vancomycin hydrochloride: 500mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm truyền.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Vancomycin hydrochloride, thành phần chính của Vagonxin 0,5mg Pharbaco, là một kháng sinh thuộc nhóm Glycopeptid. Nó có tác dụng diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là các chủng đã kháng với các kháng sinh thông thường, bao gồm cả các chủng tụ cầu đề kháng Methicillin (MRSA). Thuốc ít khả năng đi qua hàng rào máu não ở điều kiện bình thường. Vancomycin cũng được sử dụng trong dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật và điều trị viêm ruột-đại tràng do Staphylococcus và viêm đại tràng liên quan kháng sinh, cũng như trong điều trị các hội chứng tiêu chảy liên quan đến sự phát triển quá mức của Clostridium difficile trong đường ruột.

2.2 Chỉ định

Vagonxin 0,5mg Pharbaco được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng như:

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (áp xe, viêm mô tế bào)
  • Viêm phổi
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (viêm bàng quang, viêm bể thận)
  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm màng não (mủ)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Người lớn:

  • 500 mg tiêm truyền tĩnh mạch cách 6 giờ hoặc 1g cách 12 giờ.

Trẻ em:

  • 10 mg/kg thể trọng cách 6 giờ.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: 10-15 mg/kg thể trọng cách 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch. Không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Vagonxin 0,5mg Pharbaco nếu bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với Vancomycin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Sốt, buồn nôn, ớn lạnh.
  • Ít gặp: Suy thận, phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, sốc phản vệ), giảm huyết áp.
  • Hiếm gặp: Viêm tĩnh mạch huyết khối ở vị trí tiêm, viêm mạch, hội chứng Stevens-Johnson.

Phản ứng đỏ ở cổ, vùng tiêm, khó thở, mề đay và ngứa có thể xảy ra ngay sau khi tiêm hoặc vài giờ sau đó. Theo dõi bệnh nhân sau khi tiêm.

6. Tương tác thuốc

Vagonxin 0,5mg Pharbaco có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc gây mê
  • Thuốc gây độc tính trên hệ thần kinh trung ương và thận (như Amphotericin B, Aminoglycoside, Bacitracin, Polymixin B, Colistin, Viomycin, Cisplatin)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ trong quá trình điều trị. Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và sau khi cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ. Sử dụng thận trọng ở phụ nữ cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Trong trường hợp quá liều hoặc quên liều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

9. Thông tin thêm về Vancomycin

Vancomycin là một kháng sinh glycopeptide có phổ tác dụng hẹp, chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram dương. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế sinh trưởng và gây chết vi khuẩn.

10. Dược động học/Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về thuốc)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ