Vaco-Pola 6Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24922-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
6mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược Vacopharm

Video

Vaco-Pola 6mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Vaco-Pola 6mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dexclorpheniramin maleat 6mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Vaco-Pola 6mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Sổ mũi dị ứng
  • Dị ứng do thức ăn, thuốc, ký sinh trùng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Nổi mày đay

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1-2 viên/ngày, mỗi lần 1 viên.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Vaco-Pola 6mg với một cốc nước đầy. Nên uống thuốc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Vaco-Pola 6mg trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Đang cơn hen cấp.
  • Tắc môn vị - tá tràng.
  • Loét dạ dày tá tràng.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Glaucoma góc hẹp.
  • Đã sử dụng thuốc ức chế MAO trong vòng 14 ngày trước đó.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Vaco-Pola 6mg bao gồm:

  • Khô miệng
  • An thần
  • Ngủ gà
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn (hiếm gặp)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Vaco-Pola 6mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Cụ thể:

  • Làm tăng tác dụng an thần của thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc ngủ, barbiturat, rượu, thuốc giải lo âu và chống loạn thần).
  • Làm tăng tác dụng kháng muscarin khi kết hợp với thuốc kháng muscarin (như atropin và một số thuốc chống trầm cảm).
  • Có thể che lấp các dấu hiệu nguy hiểm gây ra bởi các thuốc gây hại cho tai (như kháng sinh nhóm aminoglycosid).
  • Có thể cản trở các phản ứng dị ứng trên da, dẫn đến kết quả xét nghiệm sai lệch. Nên ngừng thuốc vài ngày trước khi làm các xét nghiệm trên da.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Vaco-Pola 6mg cho các trường hợp sau:

  • Người có nguy cơ bí tiểu cao (phì đại tuyến tiền liệt, tắc môn vị tá tràng, tắc đường niệu).
  • Người bệnh nhược cơ (có thể làm bệnh trầm trọng thêm).
  • Người dùng đồng thời các thuốc an thần khác hoặc rượu.
  • Người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khó thở hoặc thở ngắn.
  • Người cao tuổi trên 60 tuổi.
  • Người lái xe và vận hành máy móc (do thuốc có tác dụng an thần).
  • Sử dụng kéo dài có thể gây sâu răng do tác dụng khô miệng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Vaco-Pola 6mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

8. Xử lý quá liều

8.1 Triệu chứng

An thần, cơn động kinh, loạn tâm thần, kích thích thần kinh trung ương, tác dụng chống tiết acetylcholin, ngừng thở, co giật, loạn nhịp, phản ứng loạn trương lực và trụy tim.

8.2 Xử trí

Rửa dạ dày, gây nôn, dùng thuốc tẩy và than hoạt tính để giảm hấp thu. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng sống, đặc biệt chú ý hô hấp, tim mạch, chức năng gan, thận, cân bằng điện giải. Điều trị tích cực nếu hạ huyết áp và loạn nhịp. Có thể tiêm Diazepam hoặc Phenytoin để điều trị co giật. Trường hợp nặng có thể phải truyền máu.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin về Dexclorpheniramin maleat

Dexclorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu. Nó có tác dụng chống dị ứng bằng cách liên kết có chọn lọc với các thụ thể histamine H1, ngăn chặn hoạt động của histamine nội sinh. Dexclorpheniramin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2,5-6 giờ. Sinh khả dụng thấp (25-50%), được chuyển hóa nhanh và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 12-15 giờ. Ngoài tác dụng chống dị ứng, Dexclorpheniramin còn có tác dụng chống tiết acetylcholin.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

12.1 Ưu điểm

  • Giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
  • Có thể dùng cho nhiều loại phản ứng dị ứng.
  • Giá thành rẻ.
  • Ít gây tác dụng phụ.

12.2 Nhược điểm

  • Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến công việc hàng ngày, đặc biệt là người lái xe và vận hành máy móc.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ