Vaco-Pola 6Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vaco-Pola 6mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vaco-Pola 6mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dexclorpheniramin maleat | 6mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Vaco-Pola 6mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng
- Sổ mũi dị ứng
- Dị ứng do thức ăn, thuốc, ký sinh trùng
- Viêm kết mạc dị ứng
- Nổi mày đay
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1-2 viên/ngày, mỗi lần 1 viên.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Vaco-Pola 6mg với một cốc nước đầy. Nên uống thuốc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Vaco-Pola 6mg trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phì đại tuyến tiền liệt.
- Đang cơn hen cấp.
- Tắc môn vị - tá tràng.
- Loét dạ dày tá tràng.
- Tắc cổ bàng quang.
- Glaucoma góc hẹp.
- Đã sử dụng thuốc ức chế MAO trong vòng 14 ngày trước đó.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Vaco-Pola 6mg bao gồm:
- Khô miệng
- An thần
- Ngủ gà
- Chóng mặt
- Buồn nôn (hiếm gặp)
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Vaco-Pola 6mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Cụ thể:
- Làm tăng tác dụng an thần của thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc ngủ, barbiturat, rượu, thuốc giải lo âu và chống loạn thần).
- Làm tăng tác dụng kháng muscarin khi kết hợp với thuốc kháng muscarin (như atropin và một số thuốc chống trầm cảm).
- Có thể che lấp các dấu hiệu nguy hiểm gây ra bởi các thuốc gây hại cho tai (như kháng sinh nhóm aminoglycosid).
- Có thể cản trở các phản ứng dị ứng trên da, dẫn đến kết quả xét nghiệm sai lệch. Nên ngừng thuốc vài ngày trước khi làm các xét nghiệm trên da.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Vaco-Pola 6mg cho các trường hợp sau:
- Người có nguy cơ bí tiểu cao (phì đại tuyến tiền liệt, tắc môn vị tá tràng, tắc đường niệu).
- Người bệnh nhược cơ (có thể làm bệnh trầm trọng thêm).
- Người dùng đồng thời các thuốc an thần khác hoặc rượu.
- Người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khó thở hoặc thở ngắn.
- Người cao tuổi trên 60 tuổi.
- Người lái xe và vận hành máy móc (do thuốc có tác dụng an thần).
- Sử dụng kéo dài có thể gây sâu răng do tác dụng khô miệng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Vaco-Pola 6mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
8. Xử lý quá liều
8.1 Triệu chứng
An thần, cơn động kinh, loạn tâm thần, kích thích thần kinh trung ương, tác dụng chống tiết acetylcholin, ngừng thở, co giật, loạn nhịp, phản ứng loạn trương lực và trụy tim.
8.2 Xử trí
Rửa dạ dày, gây nôn, dùng thuốc tẩy và than hoạt tính để giảm hấp thu. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng sống, đặc biệt chú ý hô hấp, tim mạch, chức năng gan, thận, cân bằng điện giải. Điều trị tích cực nếu hạ huyết áp và loạn nhịp. Có thể tiêm Diazepam hoặc Phenytoin để điều trị co giật. Trường hợp nặng có thể phải truyền máu.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về Dexclorpheniramin maleat
Dexclorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu. Nó có tác dụng chống dị ứng bằng cách liên kết có chọn lọc với các thụ thể histamine H1, ngăn chặn hoạt động của histamine nội sinh. Dexclorpheniramin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2,5-6 giờ. Sinh khả dụng thấp (25-50%), được chuyển hóa nhanh và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 12-15 giờ. Ngoài tác dụng chống dị ứng, Dexclorpheniramin còn có tác dụng chống tiết acetylcholin.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
12.1 Ưu điểm
- Giảm nhanh các triệu chứng dị ứng.
- Có thể dùng cho nhiều loại phản ứng dị ứng.
- Giá thành rẻ.
- Ít gây tác dụng phụ.
12.2 Nhược điểm
- Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến công việc hàng ngày, đặc biệt là người lái xe và vận hành máy móc.
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này