Vaco-Pola 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vaco-Pola 2mg
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên Vaco-Pola 2mg chứa: Dexchlorpheniramine maleate: 2mg Tá dược khác: Tinh bột sắn, Lactose, Polyvinyl pyrolidon K30, Magnesi stearat, Talc,... |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Vaco-Pola 2mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm): Giảm sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi và ngứa mắt.
- Nổi mề đay: Hỗ trợ giảm ngứa, mẩn đỏ, và sưng do dị ứng.
- Dị ứng thức ăn, thuốc hoặc các chất kích ứng khác: Giúp kiểm soát các phản ứng dị ứng ngoài da và niêm mạc.
- Viêm kết mạc dị ứng: Giảm ngứa mắt, chảy nước mắt, và kích ứng do các tác nhân dị ứng từ môi trường.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên mỗi lần, ngày 3-4 lần tùy theo triệu chứng và chỉ định của bác sĩ. Khoảng cách giữa các liều tối thiểu là 4 giờ. Nên dùng sau bữa ăn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Dexchlorpheniramine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh glaucome góc đóng hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh này.
- Bí tiểu do rối loạn niệu đạo hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn thăng bằng, đau đầu, khó tập trung, khô miệng, khô niêm mạc đường hô hấp, khó tiểu, táo bón, mờ mắt, gia tăng trào ngược dạ dày.
Thỉnh thoảng gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng vùng thượng vị.
Ít gặp: Hồi hộp, rối loạn nhịp tim, đỏ bừng mặt, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (co thắt phế quản, phù mạch, sốc phản vệ).
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, mất bạch cầu hạt, co giật, đổ mồ hôi bất thường, đau cơ, cảm giác dị thường ở chi, triệu chứng ngoại tháp (run rẩy, khó ngủ, trầm cảm, lú lẫn), ù tai, hạ huyết áp, rụng tóc, viêm da tróc vảy.
Tương tác thuốc
Rượu, barbiturat, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc chống loạn thần: Tăng cường tác dụng an thần.
Atropin và thuốc chống trầm cảm (nhóm ba vòng và IMAO): Gia tăng tác dụng kháng muscarin.
Kháng sinh aminoglycoside: Che khuất các triệu chứng nguy hiểm.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Người lớn tuổi: Có thể gây hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, buồn ngủ, táo bón và bí tiểu. Cần giám sát chặt chẽ.
Suy gan/thận nặng: Cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi cẩn thận để tránh tích lũy thuốc.
Lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ và giảm khả năng tập trung. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi chưa biết rõ tác dụng của thuốc.
Tránh uống rượu: Có thể tăng tác dụng an thần và gây buồn ngủ nghiêm trọng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Có thể gây nguy cơ cho trẻ sơ sinh.
Xử lý quá liều
Có thể gặp co giật, rối loạn nhận thức, hôn mê. Cần đưa đến trung tâm y tế ngay lập tức.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thành phần hoạt chất
Dexchlorpheniramine maleate
Dược lực học: Thuốc kháng histamin thuộc nhóm đối kháng thụ thể H1. Ngăn chặn tác dụng của histamin, giảm các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, ngứa, hắt hơi và nổi mề đay. Có tác dụng an thần ít hơn các thuốc kháng histamin khác.
Dược động học: Hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ cao nhất trong máu từ 2,5-6 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng khoảng 25-50%. Khoảng 70% thuốc liên kết với protein huyết tương. Được chuyển hóa mạnh mẽ và thải trừ chủ yếu qua đường nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 12-15 giờ.
Ưu điểm
Tác dụng an thần ít hơn nhiều thuốc kháng histamin khác. Thời gian khởi phát tác dụng nhanh.
Nhược điểm
Sinh khả dụng thấp (25-50%), có thể cần liều lượng cao hơn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này