V.rohto Vitamin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Nhỏ Mắt V.Rohto Vitamin
Thuốc V.Rohto Vitamin được sử dụng để bảo vệ và điều trị các bệnh về mắt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng sản phẩm.
1. Thành phần
Mỗi 13ml dung dịch nhỏ mắt V.Rohto Vitamin chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Potassium L-aspartate | 120mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) | 12mg |
Sodium chondroitin sulfate | 12mg |
Vitamin E (D-alpha-tocopherol acetate) | 6mg |
Chlorpheniramine maleate | 3.6mg |
Tá dược | vừa đủ 13ml |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Potassium L-aspartate: Kích hoạt hô hấp mô mắt, tăng cường trao đổi oxy, có tác dụng phòng ngừa/ điều trị chứng mỏi mắt.
- Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride): Tăng cường sự trao đổi chất của tế bào biểu mô mắt, cải thiện các triệu chứng mờ mắt, mỏi mắt.
- Sodium Chondroitin Sulfate: Bổ sung thành phần của nước mắt, bảo vệ bề mặt giác mạc, phòng ngừa khô mắt.
- Vitamin E (D-alpha-tocopherol acetate): Tăng cường tuần hoàn máu tại mắt, hỗ trợ cải thiện tình trạng giảm thị lực. Nghiên cứu cho thấy Chondroitin Sulfate có thể cải thiện tiên lượng của bệnh viêm giác mạc do A. fumigatus bằng cách thúc đẩy tăng sinh biểu mô giác mạc, ức chế sự tuyển dụng và hoạt động của bạch cầu trung tính, đồng thời ức chế phản ứng viêm bằng cách điều chỉnh giảm tín hiệu TLR-4/NF-κB.
- Chlorpheniramine Maleate: Kháng Histamine, giảm các phản ứng mẫn cảm tại mắt gây khó chịu, đỏ mắt, ngứa mắt.
2.2 Chỉ định
- Liệu pháp hỗ trợ cải thiện tình trạng mắt mờ (nguyên nhân do giảm tiết dịch), mắt mỏi, xung huyết kết mạc, ngứa mắt, suy giảm thị lực.
- Phòng ngừa các bệnh về mắt (do bơi lội hoặc bụi, mồ hôi rơi vào mắt).
- Viêm mắt do các tác nhân như tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác.
- Cải thiện tình trạng viêm mí mắt, kích ứng, khó chịu khi sử dụng kính cứng.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: 2-3 giọt/bên mắt x 5-6 lần/ngày. Hoặc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
3.2 Cách dùng
- Vệ sinh rửa tay sạch sẽ.
- Mở nắp lọ thuốc. Tránh để đầu nhỏ giọt tiếp xúc mắt hay mí mắt.
- Nhìn lên trên, kéo nhẹ mí dưới xuống, nhỏ thuốc vào mắt, nhắm mắt lại, lau sạch phần còn dư.
- Đậy kín lại sau khi sử dụng.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân tăng nhãn áp, glaucoma.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như ngứa mắt, xung huyết. Tuy nhiên, đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu nào chỉ ra tương tác thuốc nguy hiểm khi sử dụng V.Rohto Vitamin đồng thời với thuốc khác. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào khi dùng chung với thuốc khác, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý
- Nếu đang sử dụng thuốc nhỏ mắt khác, nên dùng cách xa ít nhất 15 phút.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đau mắt nặng, trẻ em (trên 12 tuổi) cần có sự giám sát của người lớn.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Nếu nghi ngờ dị ứng hoặc có biểu hiện bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7.2 Sử dụng cho trẻ em
Sản phẩm dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
7.3 Sử dụng cho phụ nữ có thai/cho con bú
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.4 Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Đậy chặt nắp sau khi sử dụng.
- Tránh để đầu lọ thuốc bị nhiễm khuẩn, bụi bẩn.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Potassium L-aspartate: Là một muối của axit amin L-aspartic, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào. Trong thuốc nhỏ mắt, nó hỗ trợ cải thiện quá trình trao đổi chất và cung cấp năng lượng cho tế bào mắt.
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride): Là một vitamin thiết yếu tham gia vào nhiều phản ứng chuyển hóa trong cơ thể, bao gồm cả sự hình thành và duy trì các tế bào khỏe mạnh. Đối với mắt, nó giúp duy trì sức khỏe của tế bào biểu mô.
Sodium chondroitin sulfate: Là một glycosaminoglycan, một thành phần cấu tạo quan trọng của sụn và mô liên kết. Trong thuốc nhỏ mắt, nó giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ bề mặt giác mạc.
Vitamin E (D-alpha-tocopherol acetate): Là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Nó giúp cải thiện tuần hoàn máu ở mắt.
Chlorpheniramine maleate: Thuộc nhóm thuốc kháng histamine, có tác dụng làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, đỏ, sưng ở mắt.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-21569-14
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam
Đóng gói: Hộp 1 lọ 13ml
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này