V.rohto Lycee

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26016-16
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 13ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam

Video

V.Rohto Lycee: Thuốc Nhỏ Mắt Chăm Sóc Đôi Mắt

V.Rohto Lycee là thuốc nhỏ mắt được nhiều người tin dùng để điều trị các vấn đề về mắt và bảo vệ sức khỏe thị giác. Sản phẩm kết hợp nhiều thành phần giúp làm dịu, giảm các triệu chứng khó chịu ở mắt.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (mg)
Tetrahydrozoline HCl 5.2
Zinc Sulfate 13
Chlorpheniramin Maleat 1.3
Cyanocobalamin 0.78
Pyridoxin HCl 6.5
Potassium L-aspartate 130
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

  • Tetrahydrozoline HCl: Thuốc co mạch, làm giảm xung huyết mắt, giảm phù nề kết mạc do dị ứng hoặc các nguyên nhân khác. Giảm sưng, kích ứng, đau, ngứa và chảy nước mắt.
  • Zinc Sulfate: Khoáng chất thiết yếu, có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm.
  • Chlorpheniramin Maleat: Giãn mạch, giảm sưng tấy, ức chế viêm nhiễm.
  • Cyanocobalamin (Vitamin B12): Quan trọng trong quá trình tái tạo tế bào, giúp giảm đau thần kinh và các bệnh về mắt (như khô mắt).
  • Pyridoxin HCl (Vitamin B6): Cần thiết cho quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid.
  • Potassium L-aspartate: Bổ sung Kali cho cơ thể.

2.2 Chỉ định

  • Đỏ mắt, mỏi mắt, ngứa mắt.
  • Phòng ngừa các bệnh về mắt.
  • Cho người thường xuyên bơi lội, tiếp xúc môi trường ô nhiễm, vận động nhiều.
  • Cho người tiếp xúc nhiều tia cực tím, làm việc với máy tính, điện thoại.
  • Viêm mí mắt, tiết dịch nhiều ảnh hưởng thị lực.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhỏ 1-2 giọt vào mắt, 5-6 lần/ngày. Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu của từng người. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.

3.2 Cách dùng

Lắc đều trước khi dùng. Ngửa đầu ra sau, nhỏ thuốc vào mắt, tránh để đầu lọ chạm vào mắt hoặc mi mắt. Đậy kín nắp sau khi sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Mắt có vết thương hở hoặc loét.

Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng trước khi sử dụng.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như đau mắt, ngứa mắt, khô mắt, kích ứng mắt nhẹ, ảnh hưởng nhỏ đến thị lực. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc. Nên nhỏ các loại thuốc nhỏ mắt cách nhau ít nhất 10 phút. Nếu dùng thuốc mỡ mắt, nên dùng cuối cùng, tốt nhất trước khi ngủ.

7. Lưu ý và Bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc, đeo lại sau ít nhất 5 phút.
  • Bảo vệ mắt khỏi tác hại của môi trường.
  • Cho mắt nghỉ ngơi 5 phút sau mỗi 25 phút làm việc/học tập. Ngủ đủ giấc và vận động hợp lý.

7.2 Phụ nữ có thai/cho con bú

Chưa có thông tin về ảnh hưởng của thuốc đến phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em. Sử dụng trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp. Không dùng thuốc quá hạn hoặc hư hỏng.

8. Thông tin thêm về thành phần

Vitamin B12 (Cyanocobalamin): Ngoài vai trò trong tạo máu, Vitamin B12 còn có tác dụng giảm đau, đặc biệt trong các bệnh lý thần kinh và có thể giúp giảm đau trong các bệnh về mắt.

Kẽm (Zinc): Kẽm là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe mắt, tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng trong võng mạc.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Giá cả phải chăng.
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng.
  • Cách dùng đơn giản.
  • Dễ tìm mua.
  • Được nhiều người tin dùng.

9.2 Nhược điểm

  • Không dùng khi đeo kính áp tròng.
  • Có thể gây kích ứng nhẹ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ