Usatenvir 300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Usatenvir 300
Thông tin sản phẩm
Usatenvir 300 là thuốc kháng virus chứa hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarate, được chỉ định trong điều trị HIV và viêm gan siêu vi B, cũng như phòng ngừa nhiễm HIV.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir disoproxil fumarate | 300 mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Usatenvir 300 được chỉ định để:
- Điều trị nhiễm HIV ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên (phải kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác).
- Phòng ngừa nhiễm HIV sau khi tiếp xúc với virus.
- Điều trị viêm gan siêu vi B ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
Dược lực học
Tenofovir là một chất ức chế phiên mã ngược polymerase của virus. Nó ức chế sự sao chép và sinh sản của virus HIV và HBV trong tế bào bị nhiễm. Tenofovir được chuyển hóa thành tenofovir diphosphate trong các tế bào bị nhiễm virus. Tenofovir diphosphate hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh đối với phiên mã ngược của virus, ngăn chặn quá trình sao chép DNA của virus.
Dược động học
Hấp thu: Tenofovir được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm huyết tương và mô mỡ. Nồng độ trong mô mỡ và tế bào thấp hơn huyết tương.
Chuyển hóa: Tenofovir được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành tenofovir diphosphate, dạng hoạt động của thuốc.
Thải trừ: Tenofovir diphosphate được thải trừ qua thận dưới dạng tenofovir gốc hoặc chất chuyển hóa.
Lưu ý: Sử dụng kéo dài tenofovir có thể gây tăng men gan, giảm chức năng thận và rối loạn xương.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng khuyến cáo:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: 8 mg/kg cân nặng/ngày (tối đa 300 mg).
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy.
Điều chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận dựa trên độ thanh thải creatinin. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
Chống chỉ định
Không sử dụng Usatenvir 300 nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm (nhưng không giới hạn):
Hệ/Cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Dinh dưỡng chuyển hóa | Giảm kali huyết, giảm phosphat huyết |
Gan | Gan nhiễm mỡ, viêm gan, tăng men gan |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, nôn, viêm tụy |
Xét nghiệm | Tăng ALT, AST, amylase, creatinin huyết thanh |
Thần kinh trung ương | Mất ngủ, chóng mặt, suy nhược |
Hô hấp | Khó thở |
Da | Ngứa, nổi mẩn |
Cơ xương | Đau lưng, yếu cơ, đau cơ, nhuyễn xương |
Niệu sinh dục | Suy thận cấp, hoại tử ống thận cấp, hội chứng Fanconi |
Tai-Mũi-Họng | Viêm mũi hầu |
Khác | Sốt, phản ứng dị ứng, phù mạch |
Tương tác thuốc
Usatenvir 300 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Một số ví dụ về tương tác:
- Abacavir: Có thể làm tăng nồng độ Abacavir.
- Atazanavir, indinavir, lopinavir/ritonavir, tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ tenofovir và làm giảm nồng độ atazanavir và indinavir.
- Saquinavir/ritonavir: Tăng AUC và Cmax của saquinavir.
- Didanosin: Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ; cần giảm liều didanosin khi dùng chung.
- Chất gây độc thận, NSAIDs, Adefovir dipivoxil: Tránh dùng chung trong điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính.
- Entecavir: Tăng AUC của Entecavir.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng kết hợp các chất tương tự nucleoside với thuốc kháng retrovirus khác có thể dẫn đến nhiễm acid lactic và gan nhiễm mỡ nặng. Cần theo dõi triệu chứng nhiễm acid lactic.
- Ngừng dùng tenofovir có thể gây bùng phát nhiễm HBV nặng. Cần kiểm tra chức năng gan và theo dõi mật độ khoáng xương.
- Sử dụng thuốc độc thận có thể gây rối loạn chức năng thận. Cần theo dõi chức năng thận và phospho trong huyết thanh.
- Hội chứng viêm do phục hồi miễn dịch có thể xảy ra.
- Chưa có bằng chứng cho thấy tenofovir ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, tuy nhiên cần thận trọng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu ở phụ nữ mang thai. Phụ nữ nhiễm HIV-1 không nên cho con bú vì tenofovir được bài tiết qua sữa mẹ.
Xử trí quá liều
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về quá liều tenofovir disoproxil fumarate. Nếu quá liều, cần theo dõi dấu hiệu ngộ độc và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ. Tenofovir được loại bỏ qua thẩm phân máu khoảng 54%.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như lịch trình.
Thông tin thêm về Tenofovir Disoproxil Fumarate
Tenofovir disoproxil fumarate điều chỉnh chuyển hóa lipid gan thông qua hoạt hóa PPAR-α, tăng CD36. Điều này có thể liên quan đến rối loạn lipid máu, xơ cứng động mạch và ung thư gan.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này