Usaresfil 40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Usaresfil 40
Thuốc Kháng Viêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Escin (Aescin) | 40 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (Manitol (Pearlitol 200 SD), Tinh bột ngô, Polyvinyl Pyrrolidone K30, Croscarmellose sodium, Magnesium stearate, Acid methacrylic và methyl methacrylat đồng trùng hợp (1:1) (Acrycoat L100), Polyethylene glycol (P.E.G 6000). Talc, Titanium dioxide, Red iron oxide.) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Usaresfil 40 được sử dụng trong điều trị:
- Bệnh trĩ
- Viêm và giãn tĩnh mạch chân
- Thiểu năng tĩnh mạch mãn tính
- Phòng ngừa và điều trị tình trạng tụ máu
Tác dụng: Chống phù nề và chống viêm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên/lần, ngày 3 lần.
Phòng ngừa: Uống ít nhất 16 giờ trước khi phẫu thuật. Sau 2-3 tháng, có thể dùng liều duy trì 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Người già: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, sau ăn, với một cốc nước đầy.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Usaresfil 40 nếu:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận cấp.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tiêu hóa.
Phản ứng quá mẫn hiếm gặp.
6. Tương tác thuốc
Lưu ý:
- Có thể cần điều chỉnh liều Escin khi dùng thuốc tránh thai.
- Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
- Tăng tác dụng của kháng sinh Cephalosporin.
- Tăng nguy cơ độc thận khi dùng với kháng sinh nhóm aminoglycoside.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thường xuyên kiểm tra chức năng thận trong thời gian sử dụng. Manitol trong tá dược có thể gây nhuận tràng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Usaresfil 40 cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có dữ liệu.
7.5 Xử trí khi quên liều
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
7.6 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin về Escin
Nguồn gốc: Hạt dẻ ngựa.
Cơ chế tác dụng: Giảm thẩm thấu thành mạch máu, giảm phù nề và viêm; tăng trương lực tĩnh mạch; ức chế hoạt động của hyaluronidase; kích thích bài tiết hormone vỏ thượng thận, tăng sinh prostaglandin PGF2α, tăng norepinephrine, làm tăng trương lực tĩnh mạch.
Dược động học: Hấp thu tốt, gắn kết nhiều với protein huyết tương, thải trừ qua mật và nước tiểu.
Ứng dụng: Điều trị các bệnh lý về tĩnh mạch như giãn tĩnh mạch, trĩ, phù nề; có tiềm năng trong điều trị và hậu điều trị ung thư (cần thêm nghiên cứu).
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-35207-21
Nhà sản xuất/ Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
Điều trị hiệu quả bệnh giãn, viêm tĩnh mạch chân và trĩ.
Nhược điểm:
Có thể gây rối loạn tiêu hóa.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này