Usaallerz 120

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20419-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
120
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 100 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Video

Usaallerz 120

Thông tin sản phẩm

Usaallerz 120 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất chính là Fexofenadine, với hàm lượng 120mg/viên, dạng viên nén bao phim. Thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Fexofenadine 120 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Usaallerz 120 được sử dụng để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, bao gồm:

  • Hắt hơi
  • Sổ mũi
  • Ngứa vòm miệng và họng
  • Mắt ngứa, đỏ và chảy nước mắt

Fexofenadine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ mới, có tác dụng ức chế thụ thể histamine, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Liều thông thường: 1 viên (120mg) mỗi ngày hoặc chia làm 2 lần, mỗi lần 60mg.
  • Suy thận: Liều khởi đầu 60mg/ngày. Điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy thận (tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước, vào những khoảng thời gian nhất định trong ngày. Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên tờ hướng dẫn sử dụng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Usaallerz 120 nếu bạn có tiền sử mẫn cảm với Fexofenadine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Usaallerz 120 bao gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa
  • Đau cánh tay, chân hoặc lưng, đau bụng kinh
  • Phản ứng dị ứng: ho, nổi mề đay, phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân, khàn tiếng, khó nuốt hoặc khó thở.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Usaallerz 120 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Erythromycin
  • Ketoconazole
  • Thuốc kháng acid chứa Nhôm hoặc Magie

Bữa ăn nhiều chất béo có thể làm giảm hấp thu Fexofenadine khoảng 50%.

Dược lực học

Fexofenadine là một thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 histamine. Fexofenadine không có tác dụng an thần, không qua được hàng rào máu não và không ức chế cholinergic, alpha 1 adrenergic.

Dược động học

Fexofenadine hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Một lượng nhỏ được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân.

Lưu ý thận trọng

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi sử dụng thuốc do có thể gây đau đầu, chóng mặt.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Người cao tuổi: Có thể làm suy giảm chức năng thận.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được xử lý kịp thời.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Fexofenadine

Fexofenadine là một chất đối kháng thụ thể H1 histamine không gây buồn ngủ. Nó được chứng minh có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và dị ứng quanh năm. Fexofenadine được coi là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả cho nhiều bệnh nhân dị ứng.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15-30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ