Ursimex
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ursimex: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ursimex là thuốc tiêu hóa chứa acid ursodeoxycholic, Vitamin B1 và B2, có tác dụng bảo vệ hệ thống gan mật, làm tan sỏi mật cholesterol và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid ursodeoxycholic | 50 mg |
Thiamin nitrat (Vitamin B1) | 10 mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Dược lực học
Acid Ursodeoxycholic (UDCA): Là một acid mật có tác dụng làm giảm lượng cholesterol trong dịch mật bằng cách phân tán cholesterol và hình thành các pha tinh thể lỏng. Điều này giúp ngăn ngừa và làm tan sỏi mật cholesterol.
Thiamin nitrat (Vitamin B1): Kết hợp với adenosin triphosphat (ATP) trong gan, thận và bạch cầu tạo thành thiamin diphosphat (thiamin pyrophosphat), một coenzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate. Thiếu Vitamin B1 có thể gây mệt mỏi, chán ăn, khó tiêu.
Riboflavin (Vitamin B2): Được biến đổi thành 2 coenzym: flavin mononucleotid (FMN) và flavin adenin dinucleotid (FAD). Đây là những coenzym cần thiết cho sự hô hấp của mô và nhiều phản ứng oxy hóa khử trong tế bào. Thiếu Riboflavin có thể gây rối loạn chức năng da, niêm mạc.
2.2 Dược động học
Acid Ursodeoxycholic: Các đặc tính dược động học của UDCA vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Sau quá trình chuyển hóa, chỉ một lượng nhỏ UDCA xuất hiện trong hệ tuần hoàn và được bài tiết vào nước tiểu; 80% axit lithocholic được bài tiết qua phân, nhưng 20% được hấp thụ, sunfat hóa ở nhóm 3-hydroxyl trong gan thành các liên hợp lithocholic khó hòa tan được bài tiết vào mật và ra ngoài theo phân.
Thiamin: Hấp thu chủ yếu ở ruột non thông qua vận chuyển tích cực phụ thuộc Na+. Hấp thu giảm trong bệnh gan mạn tính. Lượng dư thừa được thải trừ qua nước tiểu.
Riboflavin: Hấp thu chủ yếu ở tá tràng. Các chất chuyển hóa được phân bố khắp các mô và bài tiết qua thận. Lượng dư thừa được thải trừ qua nước tiểu và phân.
2.3 Chỉ định
- Cải thiện chức năng gan trong bệnh gan mạn tính.
- Trạng thái uể oải toàn thân, mệt mỏi, chứng khó tiêu, chán ăn do rối loạn đường mật.
- Bảo vệ và phục hồi tế bào gan (trước hoặc sau khi uống rượu).
- Làm tan sỏi mật cholesterol.
- Ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo: Người lớn dùng 1 viên x 3 lần/ngày.
Cách dùng: Uống nguyên viên sau mỗi bữa ăn, với một cốc nước.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm túi mật hoặc ống mật cấp.
- Tắc nghẽn ống mật (ống mật chủ hoặc ống nang).
- Đau quặn mật thường xuyên.
- Sỏi mật bị vôi hóa.
- Hẹp túi mật hoặc túi mật không hoạt động.
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, phân nhạt màu.
Hiếm gặp: Ra nhiều mồ hôi, quá mẫn, vôi hóa sỏi mật, nổi mề đay, ban da, ngứa, tăng huyết áp cấp, khó thở.
6. Tương tác thuốc
- Các thuốc gắn kết với acid mật (thuốc kháng acid chứa nhôm, than hoạt tính, cholestyramin, colestipol): Có thể làm giảm tác dụng của acid ursodeoxycholic. Uống cách xa Ursimex ít nhất 2 giờ.
- Ciclosporin: UDCA có thể tăng hấp thu ciclosporin. Cần theo dõi nồng độ ciclosporin trong máu.
- Ciprofloxacin: UDCA có thể giảm hấp thu ciprofloxacin.
- Nitrendipin: UDCA có thể giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) và diện tích dưới đường cong (AUC) của nitrendipin.
- Dapson: UDCA có thể làm giảm hiệu quả điều trị của dapson.
- Thiamin: Có thể tăng tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ.
- Probenecid: Có thể làm giảm hấp thu Riboflavin.
7. Lưu ý khi sử dụng
- Kiểm tra các chỉ số gan (AST, ALT, GGT) trong 3 tháng đầu sử dụng, sau đó kiểm tra định kỳ.
- Phụ nữ dùng thuốc nên sử dụng biện pháp tránh thai không có nội tiết tố.
- Thận trọng với bệnh nhân bị bệnh tuyến tụy nặng, loét đường tiêu hóa, sỏi mật trong ống dẫn mật, dị ứng đậu nành.
- Thận trọng với bệnh nhân dị ứng với tá dược màu (FD&C yellow 5 powder, FD&C blue 1 powder, FD&C red 3 powder).
8. Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai. Chưa có đủ thông tin về bài tiết UDCA trong sữa mẹ. Không dùng thuốc hoặc không cho con bú nếu cần sử dụng thuốc.
9. Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây tiêu chảy hoặc rối loạn chức năng gan. Cần đến cơ sở y tế để được điều trị triệu chứng.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
12. Thông tin thêm về thành phần
Acid Ursodeoxycholic: Là một acid mật tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về gan mật. Được FDA Hoa Kỳ chấp thuận điều trị viêm đường mật nguyên phát.
Thiamin (Vitamin B1): Coenzym thiết yếu trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, tạo năng lượng cho cơ thể. Thiếu hụt có thể dẫn đến bệnh beri-beri.
Riboflavin (Vitamin B2): Thành phần của coenzym FAD và FMN, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào và chuyển hóa năng lượng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này