Unitrexates ViêN NéN

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-191-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Korea United Pharm. Inc.

Video

Unitrexates Viên Nén

Tên thuốc: Unitrexates Viên Nén

Thành phần: Mỗi viên chứa Methotrexat 2,5mg và tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Methotrexat là một chất đối kháng acid folic, ức chế cạnh tranh với enzym dihydrofolate reductase. Điều này làm gián đoạn quá trình tổng hợp DNA và RNA, ức chế sự sinh sản của các tế bào, đặc biệt là các tế bào phân chia nhanh như tế bào ung thư, tế bào của hệ tạo máu, tế bào biểu mô và tế bào phôi. Ngoài ra, Methotrexat còn có tác dụng ức chế miễn dịch.

Chỉ định: Unitrexates được chỉ định trong điều trị:

  • Bệnh bạch cầu
  • Ung thư dạ con
  • Ung thư thai trứng
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Bệnh vảy nến mức độ nặng (khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thuốc phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Phải tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.

Chỉ định Liều dùng
Ung thư dạ con, thai trứng 10-30mg/ngày, uống 5 ngày liên tiếp, lặp lại sau 7-12 ngày.
Bệnh bạch cầu 3,3mg/m2/ngày kết hợp với Prednisolon 60mg/m2/ngày trong 4-6 tuần, sau đó dùng liều duy trì 30mg/m2/tuần, chia làm 2 lần uống.
Viêm khớp dạng thấp, bệnh vảy nến 7,5-20mg/tuần, uống một lần hoặc chia làm 3 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước. Không sử dụng thuốc theo đường khác.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Hội chứng suy giảm miễn dịch.
  • Tràn dịch phế mạc hoặc cổ trướng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Tiền sử rối loạn tạo máu (suy tủy, giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu nặng).
  • Bệnh nhân vảy nến hoặc viêm khớp dạng thấp kèm nghiện rượu, bệnh gan do rượu hoặc bệnh gan mãn tính khác.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, rụng tóc, phù da, tăng enzym gan, rối loạn tiêu hóa (viêm miệng, tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn).

Ít gặp: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, chảy máu mũi, ngứa, loét vùng âm đạo.

Hiếm gặp: Lẫn lộn, trầm cảm, giảm ham muốn tình dục, liệt dương.

Báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Methotrexat có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số ví dụ:

  • Salicylate, Phenytoin, Tetracyclin, Chloramphenicol, Co-trimoxazol: Có thể làm tăng độc tính của Methotrexat.
  • Thuốc kháng viêm không steroid: Có thể ức chế đào thải Methotrexat qua thận.
  • Kháng sinh nhóm penicillin: Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Acid folic, Vitamin: Có thể làm giảm hiệu quả của Methotrexat.
  • Retinoid, Azathioprine, Sulfasalazine: Có thể làm tăng độc tính trên gan.
  • Theophylin: Làm giảm độ thanh thải của Theophylin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Methotrexat là một chất đối kháng acid folic, ức chế cạnh tranh với enzym dihydrofolate reductase, dẫn đến ức chế tổng hợp DNA và RNA, gây ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào.

Dược động học: Thông tin về dược động học của Methotrexat cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên môn.

Lưu ý thận trọng

  • Đánh giá chức năng gan, thận trước khi sử dụng.
  • Theo dõi chức năng phổi.
  • Thuốc có thể ức chế miễn dịch, ảnh hưởng đến đáp ứng của vaccine.
  • Cẩn trọng với bệnh nhân chảy máu.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Có thể gây mệt mỏi và chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không dùng đồng thời với thuốc có đặc tính tương tự Pyrimethamin.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Loét niêm mạc miệng.

Xử trí: Sử dụng Leucovorin calci càng sớm càng tốt. Trong trường hợp quá liều nặng, cần bù nước, điện giải và kiềm hóa nước tiểu.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thông tin thêm về Methotrexat

Methotrexat là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tổng hợp acid folic. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư và các bệnh tự miễn.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ