Umetac-300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Umetac-300: Thông tin chi tiết sản phẩm
Umetac-300 là thuốc tiêu hóa được chỉ định để điều trị loét dạ dày tá tràng và các vấn đề liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Umetac-300 chứa:
- Ranitidin: 300mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Umetac-300
Ranitidin, một dẫn chất của Aminoalkyl furan, là chất đối kháng thụ thể H2 histamin. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh và ức chế sự gắn kết của histamin với thụ thể H2 trong tế bào thành dạ dày. Điều này dẫn đến giảm tiết acid dịch vị, giảm lượng và nồng độ acid được sản xuất. Sự tiết pepsin cũng giảm gián tiếp. Liều 300mg Ranitidin hàng ngày làm giảm sản xuất acid về đêm khoảng 95%. Tác dụng giảm triệu chứng thường xuất hiện sau 60 phút dùng thuốc và kéo dài từ 4-10 giờ.
Ranitidin có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc kháng acid khác.
2.2 Chỉ định
- Loét dạ dày - tá tràng lành tính
- Loét đường tiêu hóa sau phẫu thuật
- Hội chứng Zollinger-Ellison
- Viêm thực quản ăn mòn do trào ngược dạ dày - thực quản (GERD)
- Dự phòng tổn thương hô hấp do hít phải acid khi gây mê
- Dự phòng loét dạ dày - tá tràng do sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Loét lành tính đường tiêu hóa | ½ viên x 2 lần/ngày hoặc 1 viên/ngày (uống trong 1-2 tháng) |
Viêm dạ dày mạn tính | 1 viên/ngày (uống trong 6 tuần) |
Loét tá tràng | 1 viên x 2 lần/ngày (uống trong 1 tháng) |
Trào ngược dạ dày - thực quản | ½ viên x 2 lần/ngày hoặc 1 viên/ngày (8-12 tuần, sau đó có thể duy trì liều thấp hơn) |
Hội chứng Zollinger-Ellison | ½ viên x 3 lần/ngày (liều tối đa có thể lên đến 20 viên/ngày) |
Dự phòng tổn thương hô hấp khi gây mê | ½ viên lúc chuyển dạ, sau đó cứ 6 giờ uống tiếp ½ viên |
Dự phòng loét dạ dày - tá tràng do dùng NSAIDs | 1 viên/ngày hoặc ½ viên x 2 lần/ngày |
Trẻ em (loét đường tiêu hóa) | 2-4mg/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần |
Lưu ý: Liều dùng tối đa cho trẻ em là 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Umetac-300 là thuốc kê đơn. Nên uống vào buổi tối nếu dùng một lần/ngày, chia sáng và tối nếu dùng hai lần/ngày. Thuốc có thể dùng trước hoặc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Umetac-300 nếu bạn bị dị ứng với Ranitidin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hoặc với các thuốc đối kháng thụ thể histamin-H2 khác.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (khoảng 2%): đau đầu, ban đỏ da.
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn: suy nhược, chóng mặt, tiêu chảy, giảm sản tủy xương, viêm tụy, viêm gan, hội chứng vú to ở nam giới.
6. Tương tác thuốc
- Có thể làm tăng nồng độ Loperamid trong máu, gây nguy cơ loạn nhịp tim và ngừng tim.
- Có thể làm giảm hấp thu thuốc kháng nấm nhóm azol (ketoconazol, itraconazol).
- Nồng độ Ranitidin trong huyết tương tăng lên khi dùng chung với Clarithromycin.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Có thể gây rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp (rất hiếm).
- Không nên dùng nếu có triệu chứng xuất huyết đường tiêu hóa (phân đen, nôn ra máu) chưa được chẩn đoán ung thư.
- Cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
9. Thông tin thêm về Ranitidin
Ranitidin là một thuốc ức chế bơm proton, có tác dụng làm giảm tiết acid dạ dày một cách hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid, như loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, và hội chứng Zollinger-Ellison.
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tin y tế đáng tin cậy. Không tự ý xử lý mà cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.)
11. Nhà sản xuất và Số đăng ký
Số đăng ký: VN-14900-12
Nhà sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd. - Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này