Uloviz 40Mg Slavia Pharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Uloviz 40mg Slavia Pharm
Thông tin sản phẩm
Uloviz 40mg là thuốc hạ huyết áp, thuộc nhóm thuốc lợi tiểu quai, được sản xuất bởi Slavia Pharm. Thuốc chứa hoạt chất chính là Furosemid 40mg, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp và phù.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Furosemid | 40mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng
Uloviz 40mg được sử dụng để điều trị:
- Tăng huyết áp (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác)
- Phù do suy tim, suy thận, suy gan, bệnh phổi cấp và các nguyên nhân khác
- Tăng canxi máu (Hypercalcemia)
Chỉ định
Thuốc được chỉ định bởi bác sĩ cho những trường hợp phù hợp với công dụng nêu trên. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Chống chỉ định
- Rối loạn điện giải nặng (giảm Kali, Natri, giảm thể tích máu, hạ huyết áp, mất nước)
- Mẫn cảm với Furosemid hoặc các dẫn chất sulfonamid
- Bệnh Addison
- Hôn mê gan kèm xơ gan, tiền hôn mê gan
- Nhiễm độc Digitalis
- Suy thận nặng hoặc vô niệu do thuốc gây độc thận, gan
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân và liều lượng sử dụng:
Rất thường gặp:
- Rối loạn thị giác
- Huyết áp hạ
- Miệng khô
- Đau đầu
- Suy nhược cơ thể
- Buồn ngủ
- Nhiễm canxi thận ở trẻ em
Thường gặp:
- Giảm thể tích máu
- Hạ huyết áp tư thế đứng
- Rối loạn điện giải
Ít gặp:
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, khát nước, khô miệng, táo bón, tiêu chảy)
- Rối loạn chuyển hóa (tăng đường huyết, giảm HDL, tăng LDL, tăng triglyceride)
- Rối loạn tai, mắt, cơ xương
- Rối loạn máu
- Rối loạn thận – tiết niệu (giảm tiểu nhiều, tiểu không tự chủ)
Hiếm gặp:
Các rối loạn da, máu, chuyển hóa, tiêu hóa, thần kinh trung ương và tiết niệu khác.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Uloviz 40mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc hạ huyết áp, thuốc giãn mạch, nitrat: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, Glycosid tim: Tăng nguy cơ độc tính tim.
- Kháng sinh, NSAIDs: Tăng độc tính thận.
- Thuốc trị nấm: Tăng nguy cơ hạ Kali máu.
- Thuốc trị tiểu đường: Giảm tác dụng hạ huyết áp của Uloviz 40mg.
- Thuốc giãn cơ: Tăng tác dụng giãn cơ.
- Thuốc chống đông máu: Tăng tác dụng chống đông.
- Thuốc chống loạn thần: Có thể gây hạ Kali máu, độc tính tim.
- Corticosteroid: Đối kháng tác dụng lợi tiểu.
- Aldesleukin, Levodopa: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Uloviz 40mg.
Dược lực học
Furosemid là thuốc lợi tiểu quai mạnh, tác động nhanh, phụ thuộc liều. Thuốc ức chế đồng vận chuyển Na-K-2Cl ở đoạn dày nhánh lên quai Henle, làm tăng bài tiết Na+, K+, Cl- và nước. Cũng làm tăng bài tiết Ca2+ và Mg2+. Tác dụng lợi tiểu mạnh làm giảm thể tích máu, giảm huyết áp. Tuy nhiên, tác dụng hạ huyết áp thường yếu, cần phối hợp với thuốc khác để điều trị tăng huyết áp hiệu quả hơn.
Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 1-2 giờ uống, tác dụng kéo dài 4-6 giờ. Thức ăn giảm hấp thu.
- Phân bố: Gắn 99% vào albumin huyết thanh. Phần tự do cao hơn ở người bệnh tim, suy thận, xơ gan. Qua được nhau thai và vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể.
- Thải trừ: Qua nước tiểu. Thời gian bán thải (T1/2) là 0.5-2 giờ, có thể kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh, người suy gan/thận.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em >12 tuổi:
- Điều trị phù: Khởi đầu 1 viên/ngày (40mg). Có thể giảm xuống 20mg/ngày hoặc cách ngày nếu phù nhẹ. Liều cao hơn có thể được chỉ định trong trường hợp nặng, theo chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị tăng huyết áp: 1-2 viên/ngày, đơn độc hoặc phối hợp.
- Điều trị tăng canxi máu: 3 viên/ngày, chia nhiều lần.
Trẻ em <12 tuổi: Liều dùng tùy thuộc vào cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Điều trị rối loạn điện giải, giảm thể tích máu, hạ huyết áp trước khi dùng.
- Điều chỉnh liều ở người giảm protein máu.
- Thận trọng ở người tiểu đường, suy gan, người già, suy thận, bệnh Gout.
- Theo dõi cẩn thận người bệnh tổn thương gan, rối loạn tạo máu.
- Theo dõi xét nghiệm BUN, K+, Na+, CrCl.
- Ngừng thuốc trước khi làm xét nghiệm Glucose.
- Không dùng cho người không dung nạp Lactose.
Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ, theo chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng.
Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Chưa có thông tin rõ ràng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần thận trọng, đặc biệt khi xuất hiện tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp, mất nước, rối loạn điện giải nghiêm trọng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Thông tin thêm về Furosemid
Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai có tác dụng mạnh và nhanh chóng. Nó làm tăng bài tiết nước và điện giải (như natri, kali, canxi và magie) từ thận, dẫn đến giảm thể tích máu và huyết áp. Furosemid được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp, phù và một số rối loạn khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này