Tusligo 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tusligo 20mg
Tên thuốc: Tusligo 20mg
Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa
1. Thành phần
Thành phần chính: Omeprazol 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nang cứng bao tan trong ruột.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Tusligo 20mg
Omeprazol là một tiền chất thuộc nhóm benzimidazole, chỉ được chuyển đổi sang dạng hoạt động tại tế bào thành dạ dày. Nó liên kết không đảo ngược với H+/K+-ATPase, enzyme bơm H+ vào lòng dạ dày. Omeprazol ức chế tiết acid dạ dày bằng cách liên kết cộng hóa trị với nhóm sulfhydryl của cysteine trong vùng ngoại bào của H+/K+-ATPase, ức chế giai đoạn cuối cùng của quá trình tiết acid. Liên kết này không đảo ngược và phụ thuộc liều lượng. Hiệu quả giảm tiết acid giảm dần do tổng hợp enzyme mới. Tác dụng của omeprazol không phụ thuộc vào thụ thể gastrin, histamin và acetylcholin.
Bằng cách ngăn chặn bơm proton, omeprazol kích hoạt protein sốc nhiệt (HSP70) và yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (TGF-β), góp phần giảm triệu chứng và làm lành tổn thương tiêu hóa do acid.
Omeprazol có khả năng tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), liên quan đến viêm loét dạ dày - tá tràng và ung thư dạ dày. Do đó, omeprazol được dùng trong phác đồ điều trị HP.
Omeprazol là thuốc hàng đầu để ngăn tiết acid dạ dày trong điều trị loét dạ dày - tá tràng, nhiễm HP và GERD.
2.2 Chỉ định
- Trào ngược dạ dày - thực quản (GERD)
- Loét đường tiêu hóa thể nhẹ
- Tăng tiết acid bệnh lý (hội chứng Zollinger-Ellison)
- Phòng ngừa loét dạ dày - tá tràng do NSAID
- Kết hợp điều trị nhiễm Helicobacter pylori
- Dự phòng hội chứng Mendelson ở người gây mê
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
GERD, viêm thực quản trào ngược | 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần |
Loét đường tiêu hóa lành tính | 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần |
Phòng ngừa tái phát loét tá tràng (HP <60 tuổi, nghiện thuốc, triệu chứng >1 năm) | 1 viên/ngày, dùng lâu dài |
Hội chứng Zollinger-Ellison | 3 viên/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng (1-6 viên/ngày), chia làm 2 lần nếu >4 viên/ngày |
Điều trị phối hợp nhiễm H. pylori | 2 viên/ngày hoặc 1 viên x 2 lần/ngày (kết hợp với kháng sinh) |
Phòng ngừa hội chứng Mendelson | 2 viên tối hôm trước phẫu thuật, 2 viên 2-6 giờ trước phẫu thuật |
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền. Nếu khó nuốt, có thể mở viên nang, đổ bột vào nước và uống hết.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với omeprazol hoặc PPI khác
- 3 tháng đầu thai kỳ
- Cho con bú
- Trẻ em
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn.
Hiếm gặp: Phù ngoại biên, giảm tiểu cầu, bạch cầu, kích động thần kinh, viêm thận kẽ, vàng da, vú to ở nam.
6. Tương tác thuốc
Omeprazol tương tác với một số thuốc, đặc biệt là thuốc kháng retrovirus (atazanavir, nelfinavir), ketoconazole, muối sắt, erlotinib, mycophenolate mofetil, và clopidogrel. Có thể làm giảm hoặc tăng hấp thu của các thuốc này. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng kết hợp với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý
- Loại trừ ung thư trước khi dùng thuốc.
- Nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile (CDAD).
- Nguy cơ viêm dạ dày teo khi dùng lâu dài.
- Nguy cơ viêm thận kẽ cấp tính.
- Nguy cơ gãy xương do loãng xương khi dùng liều cao hoặc lâu dài.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần hỏi ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo từ hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc tư vấn của bác sĩ.
9. Thông tin thêm về Omeprazol
Omeprazol là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng rộng rãi để giảm tiết acid dạ dày. Nó có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến acid dạ dày như loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), và nhiễm Helicobacter pylori. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
**(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này