Carboplatin Sindan 450Mg/45Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Carboplatin Sindan 450mg/45ml
Thành phần
Mỗi lọ Carboplatin Sindan chứa Carboplatin với hàm lượng 10mg/ml.
Tá dược: Nước pha tiêm.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc 10mg/ml để pha dịch truyền tĩnh mạch.
Thông tin về Carboplatin (Thành phần hoạt chất)
Carboplatin là một loại thuốc hóa trị liệu thuộc nhóm thuốc alkyl hóa platin. Cơ chế chính của thuốc vẫn chưa được giải thích rõ ràng, nhưng nó được biết là có khả năng liên kết với các phân tử DNA, gây ức chế tổng hợp và sao mã, dẫn đến chết tế bào. Bên cạnh đó, hoạt chất cũng có sự liên kết với protein, gây độc tế bào, nhưng đồng thời cũng giúp bảo vệ tế bào.
Công dụng - Chỉ định
Carboplatin Sindan được chỉ định như liệu pháp điều trị ban đầu cho bệnh nhân ung thư biểu mô buồng trứng có nguồn gốc ở biểu mô. Thuốc cũng được sử dụng như liệu pháp thứ hai khi các liệu pháp ưu tiên ban đầu bị thất bại. Thuốc cũng được chỉ định điều trị ung thư biểu mô tế bào phổi.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy tủy nặng.
- Người bị chảy máu nhiều.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của Carboplatin rất nghiêm trọng, một trong số đó là suy tủy xương. Các tác dụng phụ khác về tiêu hóa, thần kinh, mắt cũng phổ biến tùy vào liều dùng và cơ địa mỗi người. Các tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm: mệt mỏi, khó chịu, giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, giảm thính lực, ù tai, mày đay, rụng tóc, đau chỗ tiêm…
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc gây suy tủy | Phải theo dõi thận trọng để độc tính thấp nhất. |
Cyclophosphamid | Độc tính trên máu (gây suy tủy), độc tính trên tiêu hóa, thần kinh, trên thính giác và thị giác đều tăng lên nhiều. |
Aminoglycosid hoặc thuốc gây độc cho thận | Làm tăng mạnh độc tính trên thận và thính giác. |
Furosemid, ifosfamid | Làm tăng độc tính trên thính giác của carboplatin. |
Thuốc gây nôn | Làm tăng gây nôn. |
Warfarin | Tăng tác dụng dễ gây chảy máu. |
Phenytoin | Nồng độ Phenytoin có thể giảm. |
Dược lực học
Cơ chế chính của thuốc vẫn chưa được giải thích rõ ràng. Thuốc có khả năng liên kết với các phân tử DNA gây ức chế tổng hợp và sao mã làm chết tế bào nhanh hơn. Bên cạnh đó, hoạt chất có sự liên kết với protein gây độc tế bào, giúp tế bào được bảo tồn.
Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh ngay sau tiêm truyền tĩnh mạch.
- Phân bố: Phân bố rộng vào các mô và dịch cơ thể, nhiều nhất ở thận, gan, da và mô ung thư, ít hơn ở mô mỡ, não và hồng cầu.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít ở gan tạo thành sản phẩm thủy phân và hợp chất hydroxy.
- Thải trừ: Thải trừ qua thận, thời gian thải trừ là 2-3 giờ với carboplatin, và platin toàn phần là 4-6 ngày.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Ở người lớn bình thường: Liều ban đầu tính theo diện tích cơ thể và điều chỉnh liều dựa theo độc tính. Hoặc có thể áp dụng công thức Calvert để tính, cụ thể:
Tổng liều (mg) = AUC đích (mg/ml/phút) × (GFR (ml/phút) +25).
Thông thường với bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển, truyền liều khởi đầu 300mg/m², tần suất 4 tuần/lần. Ung thư buồng trứng tái phát sử dụng liều 360 mg/m², tần suất 4 tuần/lần.
Ở người suy thận:
- Clcr 16 - 40 ml/phút: dùng liều là 200 mg/m².
- Clcr 41 - 59 ml/phút: dùng liều là 250 mg/m².
- Clcr < 60 ml/phút: giảm liều theo chỉ định bác sĩ.
Cách dùng
Sử dụng đường truyền tĩnh mạch trong 15 phút hoặc kéo dài liên tục trong 24 giờ. Cẩn trọng trong khi pha thuốc vì thuốc bắn lên mắt có thể bị mù.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Carboplatin là thuốc rất độc nên sử dụng thuốc cần có sự theo dõi chặt chẽ của thầy thuốc, tại cơ sở đầy đủ phương tiện để xử lý tai biến có thể xảy ra.
- Thuốc gây suy tủy cao, giảm bạch cầu, dễ nhiễm khuẩn nên phải tiến hành xét nghiệm thường xuyên.
- Bệnh nhân suy thận nặng không dùng thuốc và người khỏe mạnh khi dùng thuốc cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
- Người cao tuổi dễ nhiễm độc thần kinh, suy thận, suy tủy cao hơn.
- Trẻ em hạn chế dùng thuốc.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc gây độc nghiêm trọng cho thai nhi nên không dùng thuốc cho những đối tượng trên.
Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc đặc hiệu giải độc, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều trong tài liệu cung cấp. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu quên liều.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng và ẩm ướt, nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
Ưu điểm
- Tác dụng điều trị ung thư được chứng minh hiệu quả trên lâm sàng và chấp thuận của các tổ chức trên thế giới trong điều trị bệnh ung thư tại các bệnh viện.
- Thuốc dạng tiêm truyền trực tiếp vào tĩnh mạch nên tác dụng nhanh chóng.
- Được nhập khẩu từ Romania đạt các tiêu chuẩn sản xuất GMP châu Âu.
Nhược điểm
- Thuốc có nhiều tai biến nghiêm trọng.
- Cần có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này