Ulcemo
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ulcemo: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ulcemo là thuốc kháng viêm được chỉ định điều trị các tổn thương niêm mạc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Triamcinolone acetonide | 1mg |
Dạng bào chế: Gel
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Ulcemo
Triamcinolone acetonide, hoạt chất chính của Ulcemo, là một corticosteroid tổng hợp có chứa Flour. Hoạt chất này hoạt động bằng cách ngăn cản sự giải phóng các chất trung gian gây viêm trong cơ thể. Do đó, Ulcemo có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng. Ngoài ra, nó còn giúp làm giảm cảm giác khó chịu của các vết loét và cải thiện tình trạng đau nhức.
2.2 Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị viêm, đau rát do nhiệt miệng, loét miệng.
- Hỗ trợ điều trị viêm nướu.
- Hỗ trợ điều trị dị ứng, mẩn đỏ ở miệng.
- Điều trị viêm môi, viêm miệng do sử dụng răng giả.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thoa thuốc lên vùng da bị tổn thương 2-3 lần/ngày. Liệu trình điều trị tối thiểu là 7 ngày. Nếu sau 7 ngày tình trạng bệnh không cải thiện, cần tái khám.
3.2 Cách dùng
Ulcemo dạng gel được sử dụng đường ngoài da. Làm sạch vùng da bị tổn thương trước khi dùng. Bôi một lượng nhỏ thuốc tạo thành lớp phim mỏng trên vùng da tổn thương. Tránh tiếp xúc với nước và các vật dụng khác. Nên bôi thuốc trước khi đi ngủ.
4. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, nhiễm virus ở miệng và họng.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải: mẩn đỏ, nóng rát thoáng qua. Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ suy thận, đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa protein và viêm loét đường tiêu hóa. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Ulcemo có thể tương tác với các thuốc bôi ngoài da khác. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc an thần, chống động kinh (Barbiturate, Phenytoin, Rifampicin, Rifabutin, Carbamazepine, Primidon…), thuốc điều trị đái tháo đường (Insulin…), thuốc hạ huyết áp (Captopril…), thuốc lợi tiểu (Furosemid, Hydroclorothiazid…), và thuốc chống đông máu (Coumarin, Warfarin…)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không băng kín vết thương sau khi bôi thuốc.
- Không dùng thuốc ở vùng da nhạy cảm như mắt, niêm mạc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân thiểu năng tuyến giáp, xơ gan, viêm loét đại tràng.
- Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho người có nguy cơ viêm loét dạ dày, đái tháo đường, nhiễm lao.
- Sử dụng đúng liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Để xa tầm tay trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Triamcinolone acetonide
(Thêm thông tin chi tiết về Triamcinolone acetonide nếu có sẵn từ nguồn Gemini và content đã cung cấp. Ví dụ: Cơ chế tác dụng chi tiết hơn, các nghiên cứu lâm sàng, v.v… Nếu không có thông tin đầy đủ, phần này có thể bỏ qua.)
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-14971-12
Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp nhôm chứa 5g gel.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này