Mypeptin Syrup
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mypeptin Syrup
Thuốc Mypeptin Syrup được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về dạ dày, giúp giảm các triệu chứng khó chịu liên quan đến đường tiêu hóa.
1. Thành phần
Mỗi lọ Mypeptin Syrup 60ml chứa:
- Hoạt chất: Dicyclomine HCl, Simethicone
- Tá dược vừa đủ 60ml
Dạng bào chế: Siro
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Mypeptin Syrup có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt các bong bóng hơi, loại bỏ hơi và bọt khỏi đường tiêu hóa. Điều này giúp làm giảm tình trạng căng tức bụng, sình hơi, đầy hơi và khó tiêu.
2.2 Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng đau, đầy bụng, ợ hơi, ăn không tiêu, đau do co thắt hoặc căng tức vùng thượng vị.
- Chướng bụng thoáng qua sau bữa ăn nhiều chất ngọt, chướng bụng sau quá trình phẫu thuật.
- Điều trị hội chứng dạ dày – tim.
- Chuẩn bị cho các thủ thuật y tế như chụp X-quang dạ dày, túi mật, ruột, thận và nội soi dạ dày.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Trẻ em: 0,3ml/lần, 3-6 lần/ngày.
Người lớn: 0,6 - 1,2ml/ngày.
Nội soi đường tiêu hóa, siêu âm bụng hoặc chuẩn bị chụp X-quang bụng:
- Người lớn: 1-2 muỗng cà phê
- Trẻ em 1-2 tuổi: 25 giọt (1ml)
- Trẻ em trên 2 tuổi: 50 giọt (2ml)
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn. Sử dụng ống nhỏ giọt để căn chỉnh liều. Có thể uống cùng nước hoặc không.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về các tác dụng phụ của thuốc Mypeptin Syrup.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác giữa Mypeptin Syrup với thức ăn hoặc các thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc quá hạn, thuốc đổi màu, có mùi lạ hoặc nhũ dịch bị tách lớp.
- Thông báo cho bác sĩ nếu quên liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Dicyclomine HCl
(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của Dicyclomine HCl từ nguồn dữ liệu Gemini)
Simethicone
(Cần thêm thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của Simethicone từ nguồn dữ liệu Gemini)
9. Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
10. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Nhà sản xuất
Công ty Polipharm Co., Ltd – Thái Lan
12. Đóng gói
Hộp 1 lọ 60ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này