Jetcuf
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Jetcuf: Thuốc Trị Ho
Jetcuf là thuốc điều trị các triệu chứng ho, đặc biệt là ho có đờm do nhiều nguyên nhân khác nhau như ho do kích ứng, viêm nhiễm đường hô hấp hoặc do kích thích (cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, viêm mũi dị ứng...).
Thành phần
Mỗi viên nén Jetcuf chứa:
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Dextromethorphan.HBr | [Hàm lượng cần bổ sung từ dữ liệu Gemini] |
Bromhexin.HCl | [Hàm lượng cần bổ sung từ dữ liệu Gemini] |
Tá dược vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng
Jetcuf kết hợp hai hoạt chất:
- Dextromethorphan.HBr: Thuốc ức chế trung tâm ho, giúp giảm ho hiệu quả. [Thêm thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng từ Gemini]
- Bromhexin.HCl: Thuốc long đờm, làm lỏng dịch tiết phế quản, giúp dễ khạc đờm và thông thoáng đường hô hấp. [Thêm thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng từ Gemini]
Chỉ định
Jetcuf được chỉ định để điều trị ho, đặc biệt là ho có đờm, do các nguyên nhân như:
- Ho do kích ứng
- Viêm nhiễm đường hô hấp
- Cảm lạnh
- Cúm
- Viêm phế quản
- Viêm mũi dị ứng
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc IMAO.
- Bệnh nhân đang lên cơn hen cấp.
- Trẻ em dưới 2 tuổi (do nguy cơ co thắt phế quản).
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Phản ứng dị ứng
- Buồn nôn
- Nôn
- Chóng mặt
- Co thắt phế quản
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Không sử dụng Jetcuf cùng với thuốc IMAO.
- Quinidin có thể tương tác với Dextromethorphan hydrobromid, làm giảm sinh khả dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Dược lực học
[Thông tin cần bổ sung từ dữ liệu Gemini về cơ chế tác dụng của từng hoạt chất]
Dược động học
[Thông tin cần bổ sung từ dữ liệu Gemini về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của từng hoạt chất]
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: (Liều dùng chỉ mang tính tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ)
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên | 1 viên/lần x 3 lần/ngày |
Trẻ em 7 - 12 tuổi | 1/2 viên/lần x 3 lần/ngày |
Trẻ em 2 - 6 tuổi | 1/2 viên/lần x 2 lần/ngày |
Khoảng cách giữa các liều dùng nên cách nhau 6-8 giờ.
Cách dùng: Uống cả viên với nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em.
- Không dùng quá liều.
- Không được quên liều.
- Không tự ý ngưng sử dụng thuốc.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
[Thông tin cần bổ sung từ dữ liệu Gemini]
Quên liều
[Thông tin cần bổ sung từ dữ liệu Gemini]
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Dextromethorphan.HBr
[Thông tin chi tiết về Dextromethorphan.HBr cần bổ sung từ dữ liệu Gemini, bao gồm cơ chế tác dụng, dược động học, tác dụng phụ chi tiết...]
Bromhexin.HCl
[Thông tin chi tiết về Bromhexin.HCl cần bổ sung từ dữ liệu Gemini, bao gồm cơ chế tác dụng, dược động học, tác dụng phụ chi tiết...]
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này