Tv. Lansoprazol 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18778-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

Video

TV. Lansoprazol 30mg

TV. Lansoprazol 30mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm loét đường tiêu hóa.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Lansoprazol 30mg
Tá dược: Talc, Mannitol, Tween 80, sodium hydroxide,… vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Lansoprazol là một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó giúp làm lành vết loét đường tiêu hóa, điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD), diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori và điều trị các tình trạng tăng tiết axit như hội chứng Zollinger-Ellison. Lansoprazol giảm tiết axit dạ dày và được chỉ định điều trị ngắn hạn loét dạ dày hoạt động, loét tá tràng hoạt động, viêm thực quản do trào ngược ăn mòn, bệnh trào ngược dạ dày thực quản có triệu chứng và loét dạ dày tá tràng do thuốc chống viêm không steroid (NSAID) gây ra. Lansoprazol cũng giúp ngăn ngừa tái phát loét dạ dày ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày và sử dụng NSAID mạn tính. Là một PPI, lansoprazol là một tiền chất và cần proton hóa trong môi trường axit để hoạt hóa. Sau khi proton hóa, lansoprazol phản ứng với dư lượng cysteine (Cys813 và Cys321) trên H+, K+-ATPase, tạo liên kết disulfide ổn định, ức chế kéo dài sự tiết axit.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 80%, nồng độ thuốc đạt đỉnh sau khoảng 1,7 giờ. Nên uống thuốc trước bữa ăn để tăng sinh khả dụng.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu và mật.

2.2 Chỉ định

TV. Lansoprazol 30mg được chỉ định điều trị:

  • Viêm loét dạ dày-tá tràng
  • Viêm thực quản do trào ngược dạ dày thực quản
  • Viêm loét dạ dày do sử dụng NSAID
  • U đa tuyến nội tiết
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:

  • Viêm thực quản do trào ngược dạ dày thực quản: 1 viên/ngày, dùng liên tục trong 1-2 tháng.
  • Loét dạ dày-tá tràng: 1 viên/ngày, dùng liên tục trong 1-2 tháng.
  • Viêm loét dạ dày do dùng NSAID: 1 viên/ngày, dùng liên tục trong 1-2 tháng.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Khởi đầu 2 viên/ngày, có thể tăng lên 3 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Người cao tuổi, suy gan: Không quá 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên, không nhai hay nghiền nát. Uống vào buổi sáng trước khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng TV. Lansoprazol 30mg nếu:

  • Dị ứng với Lansoprazol hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Trẻ em.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, khó tiêu
  • Tuần hoàn: hoa mắt, chóng mặt
  • Toàn thân: phát ban

5.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Máu: Thiếu máu, tăng hoặc giảm bạch cầu ưa acid, tăng gastrin máu.
  • Gan: Tăng phosphatase kiềm, SGPT, SGOT, LDH/g-GTP, tăng enzym gan.
  • Phản ứng quá mẫn: Ngứa, nổi ban đỏ.
  • Toàn thân: Mệt mỏi.
  • Tiêu hóa: Chướng bụng, tiêu chảy, táo bón, khô miệng, khát nước.
  • Thần kinh: Khó ngủ, buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt.

5.3 Tác dụng phụ khác

  • Sốt
  • Tăng acid uric, cholesterol toàn phần

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

TV. Lansoprazol 30mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt:

  • Kháng sinh (Ampicillin), chống nấm (Ketoconazol), muối sắt: Lansoprazol có thể ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc này.
  • Thuốc có hấp thu phụ thuộc vào độ pH dạ dày: Lansoprazol làm giảm hấp thu các thuốc này do ức chế tiết acid.
  • Sucralfat: Giảm và làm chậm hấp thu Lansoprazol khoảng 30%.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tổn thương dạ dày ác tính (có thể che giấu triệu chứng, gây khó khăn trong chẩn đoán).
  • Giảm liều cho người cao tuổi và bệnh nhân suy gan.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: an thần, hạ thân nhiệt, giảm hô hấp, co giật. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Lansoprazol

Lansoprazol là một chất ức chế bơm proton được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày. Nó có hiệu quả và khả năng dung nạp tốt, đặc biệt khi kết hợp với kháng sinh để diệt trừ H. pylori.

9. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng viên uống dễ dùng.
  • Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Hấp thu tốt qua đường uống.
  • Dạng nang giúp bảo vệ thuốc khỏi ảnh hưởng của acid dạ dày.

Nhược điểm

  • Có thể che giấu triệu chứng bệnh lý dạ dày ác tính.
  • Chống chỉ định ở trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ