Tunadimet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hoà

Video

Tunadimet: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tunadimet là thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc tim mạch, có tác dụng chống huyết khối thông qua sự ức chế không hồi phục thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Tunadimet chứa:

  • Clopidogrel: 75mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tunadimet

Dược lực học

Clopidogrel là hoạt chất có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa cục máu đông, hạn chế nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ, bệnh lý mạch máu ngoại vi, bệnh mạch máu não và bệnh động mạch vành. Sau khi chuyển hóa thành dạng hoạt động nhờ carboxylesterase-1, clopidogrel ức chế tiểu cầu liên kết không hồi phục với thụ thể P2Y12 ADP trên tiểu cầu. Điều này ngăn chặn ADP gắn kết đến các thụ thể P2Y12, từ đó ức chế hoạt hóa phức hợp glycoprotein GPIIb/IIIa và kết tập tiểu cầu.

Dược động học

Hấp thu: Clopidogrel liều uống 75mg được hấp thu ở ruột khoảng 50%. Có thể uống thuốc cùng thức ăn hoặc không. AUC của chất chuyển hóa có hoạt tính giảm 57% khi dùng trong bữa ăn. Nồng độ tối đa (Cmax) của chất chuyển hóa có hoạt tính đạt khoảng 2,04±2,0 ng/mL trong 30-60 phút.

Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến (Vd) của clopidogrel xấp xỉ 39.240±33.520 L. Liên kết protein trong huyết tương cho cả chất chuyển hóa có và không có hoạt tính là 98%.

Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan bởi carboxylesterase chuyển hóa 85-90% liều uống thành chất chuyển hóa axit carboxylic không hoạt động. Khoảng 2% clopidogrel bị oxy hóa thành 2-oxoclopidogrel. Các enzyme CYP1A2, CYP2B6 và CYP2C19 tham gia vào quá trình chuyển hóa clopidogrel. 2-oxoclopidogrel được chuyển hóa tiếp sang chất chuyển hóa có hoạt tính bởi CYP2B6, CYP2C9, CYP2C19 và CYP3A4.

Thải trừ: Một liều uống clopidogrel được bài tiết qua nước tiểu khoảng 50% và qua phân khoảng 46% trong 5 ngày. Thời gian bán hủy (T1/2) của clopidogrel khoảng 6 giờ với liều uống 75mg, trong khi T1/2 của chất chuyển hóa có hoạt tính khoảng 30 phút. Độ thanh thải của liều uống 75mg là 18.960±15.890 L/giờ.

2.2 Chỉ định

Tunadimet được sử dụng để:

  • Dự phòng thứ cấp các biến chứng tim mạch sau nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc bệnh lý động mạch ngoại biên.
  • Điều trị hội chứng mạch vành cấp, xơ vữa động mạch, đau thắt ngực ổn định mạn tính và thiếu máu cơ tim.
  • Dự phòng tái hẹp mạch sau can thiệp mạch vành qua da và đặt stent mạch vành.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường cho người lớn là 75mg/ngày. Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Ví dụ:

  • Sau nhồi máu cơ tim, bệnh lý động mạch ngoại biên, đột quỵ: 75mg/ngày.
  • Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên: 75mg/ngày (kết hợp với Aspirin 162mg/ngày).
  • Hội chứng mạch vành cấp, nhồi máu cơ tim không có ST chênh lên, đau thắt ngực không ổn định: Liều ban đầu có thể cao hơn trước can thiệp mạch vành, sau đó giảm xuống 75mg/ngày (kết hợp với Aspirin).
  • Đặt stent động mạch vành: 75mg/ngày trong ít nhất 12 tháng.

Liều dùng cho trẻ em hiện chưa được thiết lập.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Không được nghiền nát, nhai hoặc bẻ gãy viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Tunadimet nếu:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Xuất huyết bệnh lý đang hoạt động (ví dụ: loét dạ dày tá tràng, xuất huyết nội sọ).
  • Đang cho con bú.
  • Suy gan nặng và vàng da tắc mật.

5. Tác dụng phụ

Tunadimet có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Rất thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, nôn, chán ăn, viêm dạ dày, táo bón, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, đau mỏi người, đau ngực, phù mạch, tăng huyết áp, tăng cholesterol máu, ngứa, ban đỏ, nhiễm khuẩn tiết niệu, bất thường chức năng gan, chảy máu, chảy máu cam, đau khớp, đau lưng, hội chứng cúm, khó thở, viêm mũi, viêm phế quản, nhiễm trùng hô hấp trên.

Thường gặp: Rung nhĩ, suy tim, nhịp tim nhanh, ngất, chàm, sốt, mất ngủ, lo âu, chuột rút, đau dây thần kinh, yếu cơ, tăng uric máu, gút, viêm bàng quang, táo bón, chảy máu tiêu hóa, nôn, thiếu máu, đục thủy tinh thể, viêm kết mạc.

Ít gặp: Suy gan cấp, phản ứng dị ứng, phát ban, giảm bạch cầu hạt, phù mạch, thiếu máu, co thắt phế quản, tăng bilirubin máu, hồng ban đa dạng, viêm gan, viêm phổi kẽ, chảy máu màng phổi, chảy máu nội sọ, chảy máu nội nhãn, hoại tử thiếu máu cục bộ, viêm tụy, viêm mạch, hội chứng Stevens-Johnson, xuất huyết giảm tiểu cầu, giảm tiểu cầu, hoại tử da nhiễm độc, giảm bạch cầu trung tính trầm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại.

6. Tương tác thuốc

Tunadimet có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

Giảm tác dụng của Tunadimet: Omeprazole, fluconazole, ketoconazole, etravirine, cimetidine, felbamate, fluoxetine, fluvoxamine (thuốc ức chế CYP2C19), thuốc ức chế bơm proton.

Tăng tác dụng của Tunadimet: Thuốc chống đông, thuốc hủy cục máu đông, thuốc chống tiểu cầu khác, drotrecogin alfa (thuốc chống đông), salicylat, tositumomab, ibritumomab, warfarin, dasatinib, ethyl ester của acid omega-3, thuốc chống viêm không steroid, pentosan polysulfate natri, dẫn chất rifamycin, prostacyclin.

Tương tác khác: Clopidogrel có thể tương tác với các thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống viêm không steroid, kháng sinh macrolide. Clopidogrel hiệp đồng tác dụng với cilostazol.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Tunadimet cho bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao. Ngừng thuốc ít nhất 5 ngày trước khi phẫu thuật. Theo dõi các dấu hiệu xuất huyết hoặc rối loạn huyết học trong quá trình điều trị. Bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa cần thận trọng. Bệnh nhân thiếu hụt lactose không nên sử dụng.

Tunadimet có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn gặp các tác dụng phụ này.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Tunadimet trên phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Quá liều clopidogrel có thể gây chảy máu kéo dài. Xử trí: Ngừng thuốc, cầm máu, truyền hồng cầu và tiểu cầu nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm.

8. Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc ức chế thụ thể ADP P2Y12, ngăn ngừa sự kết tập tiểu cầu và hình thành cục máu đông. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch.

9. Sản phẩm thay thế

Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về các sản phẩm thay thế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ