Trisova Tab.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Trisova Tab.
Thông tin chi tiết sản phẩm Trisova Tab.
Thuộc nhóm | Thuốc Tim Mạch |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Số đăng ký | VN-18419-14 |
Nhà sản xuất | Dongkoo Pharm. Co., Ltd. |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Trisova Tab. chứa:
- Hoạt chất: Trimetazidine hydrochlorid 20 mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Trisova Tab.
Trimetazidine là một "tác nhân chuyển hóa", tác động lên quá trình trao đổi chất. Tác dụng chính là bảo vệ tim, chống thiếu máu cơ tim bằng cách tăng tốc độ phân hủy Glucose. Thuốc giúp ngăn chặn các cơn đau thắt ngực (đau ngực đột ngột do gắng sức, giảm lưu lượng máu đến tim). Trimetazidine cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng như chóng mặt, ù tai, giảm thị lực và rối loạn thị giác do vấn đề mạch máu. Ở một số bệnh nhân tiểu đường mắc bệnh tim, thuốc cải thiện chức năng tâm thất trái.
2.2 Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ.
- Điều trị cho bệnh nhân không dung nạp các biện pháp điều trị đau thắt ngực khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 1 viên/lần, ngày 3 lần.
- Suy thận mức độ trung bình: 1 viên/lần, ngày 2 lần.
- Người cao tuổi: cần hiệu chỉnh liều, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc sau khi ăn hoặc cùng với thức ăn. Uống thuốc cùng giờ mỗi ngày để tránh quên liều và kiểm soát bệnh tốt. Dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Trimetazidine hydrochlorid hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Bệnh nhân Parkinson (có thể làm nặng thêm triệu chứng).
- Suy thận nặng (có thể làm xấu đi tình trạng bệnh).
- Không dùng cho người không cần điều trị đau thắt ngực.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi, chóng mặt, dị ứng, ngứa, nổi mề đay.
Hiếm gặp: Đánh trống ngực, rối loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp tư thế, ngoại tâm thu, hạ huyết áp động mạch.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có dữ liệu về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần thận trọng khi phối hợp với thuốc khác. Khuyến cáo không dùng cùng rượu, bia hoặc chất kích thích khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến cáo sử dụng.
- Người cao tuổi: Thận trọng, có thể cần hiệu chỉnh liều.
- Suy thận vừa phải: Giảm liều.
- Lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng trừ khi thật sự cần thiết. Cân nhắc kỹ rủi ro và lợi ích trước khi dùng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ 15-30°C.
8. Thông tin thêm về Trimetazidine Hydrochloride
(Lưu ý: Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết hơn nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini.) Trimetazidine hydrochloride là một thuốc chống thiếu máu cơ tim, hoạt động bằng cách ức chế sự oxi hóa β của axit béo trong tim. Điều này làm tăng sự chuyển hóa glucose thành năng lượng, giúp tim sử dụng glucose hiệu quả hơn để duy trì chức năng khi nguồn cung cấp oxy bị hạn chế.
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết hơn từ nguồn dữ liệu Gemini nếu có)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này