Protovan Injection

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16783-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 5 ống x 20ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Hanbul Pharm. Co., Ltd

Video

Thuốc Protovan Injection

Thuốc Protovan Injection là thuốc gây mê được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, dược lực học, dược động học, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi 1ml thuốc Protovan Injection chứa:

  • Propofol: 10mg/ml
  • Tá dược: Dầu đậu nành, lecithin từ trứng, Glycerol, natri hydroxyd, nitrogen, nước pha tiêm.

Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Protovan Injection

Propofol là thuốc gây ngủ, an thần đường tĩnh mạch. Do ít tan trong nước nên được bào chế dạng nhũ tương trắng đục. Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc gây ngủ nhanh trong vòng 40 giây và có thời gian bán thải trong máu và não khoảng 1-3 phút. Tác động của Propofol trong quá trình khởi mê thay đổi tùy thuộc vào phương pháp thông khí. Thông khí tự nhiên chủ yếu gây hạ huyết áp, ít ảnh hưởng đến nhịp tim và cung lượng tim. Thông khí hỗ trợ hoặc áp lực dương làm giảm cung lượng tim rõ rệt hơn. Kết hợp với opioid mạnh (ví dụ Fentanyl) làm giảm thêm cung lượng tim và lực điều khiển hô hấp. Duy trì gây mê bằng Propofol, huyết áp động mạch có thể trở lại bình thường nhưng cung lượng tim vẫn giảm. Thuốc cũng làm giảm buồn nôn, nôn sau phẫu thuật, giúp bệnh nhân hồi tỉnh nhanh và ít đau đầu.

2.2 Chỉ định

  • Khởi mê hoặc duy trì gây mê trong kỹ thuật gây mê phối hợp ở người lớn và trẻ em trên 3 tuổi.
  • Gây và duy trì an thần, vô cảm trong thủ thuật chẩn đoán hoặc kết hợp với gây tê cục bộ và gây tê vùng.
  • Gây và duy trì vô cảm liên tục để giảm stress khi đặt nội khí quản ở người lớn (chỉ thực hiện bởi người có kinh nghiệm hồi sức cấp cứu).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Khởi mê:

Nhóm bệnh nhân Liều lượng (mg) Cách tiêm
Người lớn < 55 tuổi 2-2.5 mg/kg 10 giây/lần, tiêm đến khi mê
Người cao tuổi 1-1.5 mg/kg 10 giây/lần, tiêm đến khi mê
Người bệnh tim 0.5-1.5 mg/kg 10 giây/lần, tiêm đến khi mê
Phẫu thuật thần kinh 1-2 mg/kg 10 giây/lần, tiêm đến khi mê
Trẻ em > 3 tuổi 2.5-3.5 mg/kg Tiêm tĩnh mạch trong 20-30 giây

Duy trì mê (truyền tĩnh mạch):

Nhóm bệnh nhân Liều lượng (micro gam/kg/phút)
Người lớn < 55 tuổi 100-200
Người cao tuổi 50-100
Người bệnh tim 50-105 (tùy thuộc vào liều opioid)
Phẫu thuật thần kinh 100-200
Trẻ em > 3 tuổi 125-300

Gây an thần - vô cảm có theo dõi monitor: Tiêm truyền chậm 100-150 microgam/kg/phút trong 3-5 phút hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 0.5 mg/kg trong 3-5 phút, sau đó duy trì bằng tiêm truyền.

Duy trì an thần - vô cảm có theo dõi monitor (người lớn <55 tuổi): 25-75 microgam/kg/phút hoặc tiêm tĩnh mạch tăng dần 10mg hoặc 20mg. Người cao tuổi hoặc bệnh nhân thần kinh: tránh tiêm nhanh và dùng 80% liều người lớn.

3.2 Cách dùng

Thuốc chỉ được sử dụng bởi bác sĩ, điều dưỡng có chuyên môn. Thuốc được tiêm tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

4.1 Chống chỉ định tuyệt đối

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng trong sản khoa, trẻ em dưới 3 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Bệnh nhân tim và phổi nặng.
  • Không dùng trong liệu pháp sốc điện gây co giật.

4.2 Chống chỉ định tương đối

  • Tiền sử động kinh hoặc co giật.
  • Tăng áp lực nội sọ hoặc suy tuần hoàn não.
  • Tăng lipid máu, hạ áp, không ổn định huyết động.

5. Tác dụng phụ

Đa số tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua:

Thường gặp: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, sốt, nhức đầu, cơn động kinh, ngừng thở, ho, nhiễm toan hô hấp, nấc, co cứng cơ bụng, phản ứng phản vệ, nôn, co giật cơ, tăng lipid máu.

Ít gặp: Ngất, ngoại tâm thu, đau cơ, ngứa, tăng tiết nước bọt, tăng trương lực, dị cảm, giảm thị lực, nước tiểu đục, kích động.

6. Tương tác thuốc

Thuốc gây mê tiêm bắp hoặc tĩnh mạch (Morphin, Pethidin, Fentanyl…), opioid và thuốc an thần làm tăng tác dụng gây mê, an thần, hạ huyết áp và giảm cung lượng tim của Propofol. Cần giảm liều Propofol khi phối hợp. Thuốc gây mê dạng hít mạnh (Isoflurane, Halothane) cũng làm tăng tác dụng gây mê, an thần và tác động lên tim. Propofol không có tương tác lâm sàng đáng kể với thuốc phong bế thần kinh-cơ thông thường (Succinylcholine). Propofol có tác dụng đối kháng với Theophylin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ nguyên tắc vô trùng khi tiêm. Loại bỏ thuốc dư thừa.
  • Không dùng liều cao hoặc tiêm nhanh cho người già, người suy kiệt để tránh suy hô hấp, hạ áp, ngưng thở.
  • Không sử dụng lâu dài cho người suy thận.
  • Tiêm chậm và không dùng liều cao cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc sau gây mê.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản trong tủ thuốc, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và không để đóng băng. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Propofol là một thuốc gây mê toàn thân tác động nhanh, có tác dụng an thần, gây mê và giảm đau. Cơ chế tác dụng chính xác của Propofol vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến việc tăng cường hoạt tính của thụ thể GABAA trong não, dẫn đến ức chế thần kinh trung ương.

9. Dược động học

Propofol được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm tĩnh mạch. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong não và các mô giàu mỡ. Propofol được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận và mật. Thời gian bán thải của Propofol ngắn, cho phép hồi tỉnh nhanh chóng sau khi gây mê.

10. Thông tin thêm về Propofol

Propofol là một chất gây mê tĩnh mạch phổ biến, được biết đến với tác dụng khởi phát nhanh, hồi tỉnh nhanh và ít gây buồn nôn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như hạ huyết áp, giảm nhịp tim và rối loạn hô hấp, vì vậy cần phải được sử dụng và theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.

11. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Giám sát chức năng hô hấp và tim mạch. Có thể cần hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.

Quên liều: Không áp dụng cho trường hợp này. Thuốc Protovan Injection chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ