Trimafort

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14658-12
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 10ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Daewoong Pharm. Co., Ltd.

Video

Trimafort: Thông tin chi tiết sản phẩm

Trimafort là thuốc tiêu hóa được chỉ định để giảm các triệu chứng khó tiêu như tăng tiết acid dịch vị, chướng bụng, đầy hơi, ợ chua, khó tiêu, buồn nôn, nôn và đau thượng vị.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/10ml
Aluminium Hydroxide (Nhôm Hydroxit) 400 mg
Magie Hydroxit 800 mg
Simethicone (dạng nhũ dịch) 80 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Trimafort chứa các antacid có tác dụng trung hòa acid dịch vị, làm giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua. Thuốc giúp giảm tiết acid, giảm đau thượng vị, buồn nôn, nôn và cải thiện chứng chán ăn. Trimafort cũng góp phần giảm nguy cơ loét niêm mạc dạ dày.

  • Giảm nhanh cơn đau cấp tính trong đau dạ dày.
  • Giảm trào ngược dạ dày thực quản do acid dư thừa.
  • Giảm ợ hơi, ợ chua, đầy hơi, khó tiêu và nóng rát thượng vị.

2.2 Chỉ định

  • Viêm dạ dày cấp và mạn tính.
  • Đau dạ dày, viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Ngộ độc acid hoặc kiềm gây tổn thương, xuất huyết tiêu hóa.
  • Rối loạn tiêu hóa gây đầy hơi, chướng bụng, ợ chua, ợ nóng.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường: 1 gói/lần, 3-6 lần/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và sẽ được bác sĩ chỉ định.

Trẻ em: Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống Trimafort trước khi ăn hoặc trước khi ngủ khoảng 30 phút để tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, trung hòa và ngăn tiết acid, từ đó làm giảm các triệu chứng bệnh.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 5 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Người bệnh tiểu đường, suy gan, suy thận hoặc rối loạn chức năng gan, thận.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người đang dùng thuốc chứa Nhôm (có thể gây tương tác, giảm Phosphat trong máu).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ hiếm gặp trên tiêu hóa có thể xảy ra như táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khô miệng và mệt mỏi. Các triệu chứng này thường tự khỏi. Nếu gặp tác dụng phụ, ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Trimafort có thể tương tác với một số thuốc như muối Sắt, thuốc kháng thụ thể H2, Tetracyclin, Fluoroquinolon, Ketoconazol, Norfloxacin, Ciprofloxacin, thuốc dạng viên bao tan trong ruột, Mecamylamin, Methenamin, và Na Polystyren Sulfonat Resin. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Chỉ dùng thuốc trong hạn sử dụng, gói thuốc nguyên vẹn, hỗn dịch không đổi màu hay mùi.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em và bệnh nhân suy thận. Tránh dùng liều cao kéo dài.
  • Thuốc không gây buồn ngủ.
  • Khám lại bác sĩ sau thời gian điều trị.
  • Không tự ý dùng quá liều hoặc phối hợp với thuốc khác.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Không nên dùng do chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn.

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Chỉ dùng khi các biện pháp khác không hiệu quả.

7.3 Quá liều

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu dùng quá liều. Đưa đến bệnh viện nếu có dấu hiệu bất thường.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm không dưới 75%. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Aluminium Hydroxide (Nhôm Hydroxit)

(Thông tin chi tiết về tác dụng, cơ chế hoạt động của Nhôm Hydroxit sẽ được bổ sung nếu có dữ liệu đầy đủ từ nguồn Gemini.)

Magie Hydroxit

(Thông tin chi tiết về tác dụng, cơ chế hoạt động của Magie Hydroxit sẽ được bổ sung nếu có dữ liệu đầy đủ từ nguồn Gemini.)

Simethicone

(Thông tin chi tiết về tác dụng, cơ chế hoạt động của Simethicone sẽ được bổ sung nếu có dữ liệu đầy đủ từ nguồn Gemini.)

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin về dược lực học và dược động học của Trimafort sẽ được bổ sung nếu có dữ liệu đầy đủ từ nguồn Gemini.)

10. Quên liều

(Thông tin về xử lý quên liều sẽ được bổ sung nếu có dữ liệu đầy đủ từ nguồn Gemini.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ