Trikapezon 2G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Trikapezon 2g
Tên thuốc: Trikapezon 2g
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | 2000mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Trikapezon 2g chứa Cefoperazon, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram âm. Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Nhiễm khuẩn huyết
- Dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu
Chống chỉ định
Không sử dụng Trikapezon 2g nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là với các Cephalosporin khác.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa
- Đau tại chỗ tiêm
Hiếm gặp hơn: Quá mẫn, tăng men gan.
Tương tác thuốc
- Aminoglycosid: Cần kiểm tra chức năng thận nếu dùng đồng thời. Không pha chung hai thuốc này.
- Heparin và Warfarin: Theo dõi thời gian prothrombin.
- Rượu: Có thể xảy ra phản ứng kiểu Disulfiram.
Dược lực học
Cefoperazon ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trong tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy vách tế bào và cuối cùng là dẫn đến chết tế bào vi khuẩn.
Cefoperazon có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm. Thuốc bền với các men beta-lactamase của nhiều vi khuẩn Gram âm, giúp duy trì hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ.
Dược động học
- Hấp thu: Không hấp thu qua đường tiêu hóa, chỉ dùng đường tiêm.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Liên kết với protein huyết tương cao (82-93%). Qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa và thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua mật và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn: 2-4g/ngày, chia làm 2 lần, cách nhau 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng liều lên 6-12g/ngày, chia nhiều lần.
Viêm niệu đạo không phức tạp do lậu cầu: 500mg tiêm bắp, 1 liều duy nhất.
Cách dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Quá mẫn: Điều tra tiền sử dị ứng trước khi dùng.
- Suy gan/thận: Điều chỉnh liều dùng.
- Bệnh đường ruột: Thận trọng, đặc biệt là nguy cơ viêm đại tràng giả mạc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Kích thích thần kinh cơ, co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận).
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Nếu quên liều, dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin bổ sung về Cefoperazon
Cefoperazon là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Cefoperazon khá bền vững với các enzyme beta-lactamase, giúp nó duy trì hiệu quả chống lại một số vi khuẩn sản xuất enzyme này. Cefoperazon được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được hướng dẫn bởi bác sĩ để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này