Triatec 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18877-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Indonesia
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

Video

Triatec 5mg

Thông tin sản phẩm Triatec 5mg
Nhóm thuốc Thuốc hạ huyết áp
Thành phần
  • Ramipril: 5mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén

Thành phần hoạt chất

Ramipril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

Công dụng - Chỉ định

Triatec 5mg được sử dụng để:

  • Điều trị tăng huyết áp (có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid).
  • Điều trị suy tim sung huyết.
  • Phối hợp với glycosid tim trong điều trị suy tim sung huyết khi không đáp ứng với các biện pháp khác.
  • Phòng ngừa sau nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân suy tim.

Chống chỉ định

Không sử dụng Triatec 5mg trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Ramipril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù Quincke.
  • Hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim tắc nghẽn.
  • Hẹp động mạch thận một hoặc hai bên.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Huyết áp thấp.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Triatec 5mg bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa.
  • Ho khan.
  • Hạ huyết áp.
  • Tăng kali máu.
  • Phù mạch thần kinh, ngứa, sốt.
  • Tiêu chảy, đau dạ dày.
  • Rối loạn vị giác.
  • Tăng nguy cơ suy thận cấp ở người bị hẹp động mạch thận một hoặc hai bên.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Triatec 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu thiazid
  • Lithium
  • Thuốc tiểu đường Sulfonylurea
  • Indomethacin, Cyclosporin
  • Thuốc chống trầm cảm cấu trúc imipramine
  • Thuốc kích thích hệ giao cảm, chất ức chế tủy
  • Betamethason, Dexamethason

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Dược lực học

Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Nó ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim. Ramipril cũng có tác dụng lợi tiểu, giữ kali và cải thiện chức năng thận.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học của Ramipril cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Triatec 5mg phải được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường là:

Khởi đầu: ½ viên/ngày

Duy trì: ½ - 4 viên/ngày, chia 1-2 lần. Có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid.

Lưu ý: Đối với bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc CrCl <40ml/phút, khởi đầu ¼ viên và theo dõi ít nhất 2 giờ sau khi dùng liều đầu. Liều tối đa: 1 viên/ngày.

Uống thuốc trước bữa ăn khoảng 1 giờ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc hư hỏng.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.

Xử lý quá liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

Quên liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

Ưu điểm

  • Giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy tim sau nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ tử vong và đột quỵ ở bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, đột quỵ hoặc tiểu đường.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Dạng viên nén dễ uống và tiện lợi.

Nhược điểm

  • Không an toàn cho phụ nữ có thai.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tài liệu tham khảo: (Thông tin cần được bổ sung đầy đủ và chính xác)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ