Travicol Flu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23719-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

Video

Travicol Flu: Thông tin chi tiết sản phẩm

Travicol Flu là thuốc được chỉ định trong điều trị các triệu chứng cảm cúm, đau đầu, sốt, ho khan và dị ứng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acetaminophen (Paracetamol) 500mg
Dextromethorphan 15mg
Loratadine 5mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Travicol Flu

Travicol Flu chứa 3 hoạt chất chính với các tác dụng riêng biệt:

  • Acetaminophen (Paracetamol): Thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Cơ chế hoạt động chính xác chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng được cho là ức chế cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), giảm tổng hợp prostaglandin gây đau và hạ sốt bằng cách tác động lên trung tâm điều nhiệt trong não.
  • Dextromethorphan: Thuốc giảm ho không opioid, hiệu quả cao.
  • Loratadine: Thuốc kháng histamine thế hệ thứ 2, chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi, giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi mà ít gây buồn ngủ.

Chỉ định

Travicol Flu được chỉ định điều trị các triệu chứng của cảm cúm như:

  • Sốt
  • Đau đầu
  • Ngứa mũi
  • Chảy nước mũi
  • Nước mắt
  • Ho khan

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần/ngày. Khoảng cách giữa các lần dùng: 4-6 giờ.
  • Trẻ em 6-12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày. Khoảng cách giữa các lần dùng: 4-6 giờ.

Cách dùng

Uống cả viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nhỏ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Travicol Flu trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Người đang điều trị bằng thuốc ức chế monoaminooxydase (MAOI).
  • Người bị thiếu máu kéo dài, bệnh tim, thận, phổi và suy gan nặng.
  • Người bị thiếu hụt men G6PD.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Da Ban da, mày đay
Toàn thân Mệt mỏi, chóng mặt
Tuần hoàn Nhịp tim nhanh
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, khô miệng Rối loạn tiêu hóa
Thần kinh Buồn ngủ nhẹ, trầm cảm
Hô hấp Ngạt mũi, hắt hơi
Máu Rối loạn tạo máu, thiếu máu
Thận Bệnh thận, độc tính trên thận
Tim mạch Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
Chuyển hóa Chức năng gan thay đổi, rối loạn kinh nguyệt

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu (dẫn chất indandion và coumarin): Acetaminophen ở liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông.
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Có thể làm thay đổi tác dụng và tăng tác dụng phụ của Acetaminophen.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy hô hấp, hen hoặc tràn khí.
  • Uống rượu khi dùng thuốc có thể làm tăng độc tính gan.
  • Quá liều có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo thêm từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Acetaminophen (Paracetamol): Được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới như thuốc giảm đau và hạ sốt. Được WHO khuyến cáo là liệu pháp đầu tay trong các trường hợp đau.

Dextromethorphan: Là thuốc giảm ho không opioid hiệu quả, được sử dụng rộng rãi.

Loratadine: Thuốc kháng histamine thế hệ thứ 2, có lợi thế liều thấp, dùng 1 lần/ngày.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là 20-25 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ