Tracardis 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20482-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

Video

Tracardis 40: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tracardis 40 là thuốc hạ huyết áp chứa thành phần hoạt chất Telmisartan 40mg. Thuốc được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để kiểm soát huyết áp hiệu quả.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Telmisartan 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tracardis 40

Telmisartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, kích thích giải phóng aldosterone từ tuyến thượng thận, dẫn đến tăng huyết áp. Bằng cách ức chế tác dụng của angiotensin II trên thụ thể của nó, Telmisartan làm giảm sự co mạch và giảm tiết aldosterone, từ đó làm giảm huyết áp. Tác dụng hạ huyết áp của thuốc duy trì trong khoảng 24 giờ sau khi uống và vẫn còn hiệu quả sau 48 giờ. Ngừng thuốc đột ngột không gây tăng huyết áp đột ngột.

2.2 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tăng theo liều dùng. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 30 phút đến 1 giờ.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%, chủ yếu là albumin).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành dạng liên hợp không hoạt tính.
  • Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu.

2.3 Chỉ định

Điều trị tăng huyết áp. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác để kiểm soát huyết áp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần thiết. Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu thiazide. Không cần hiệu chỉnh liều ở người suy thận. Ở người suy gan nhẹ đến trung bình, liều không quá 1 viên/ngày. Không cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi. Độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định đầy đủ.

3.2 Cách dùng

Uống đường miệng, 1 lần/ngày. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Suy gan nặng, suy thận nặng, tắc mật.

5. Tác dụng phụ

5.1 Thường gặp

  • Toàn thân: Phù, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, tăng tiết mồ hôi.
  • Thần kinh trung ương: Kích động.
  • Tiêu hóa: Khô miệng, tiêu chảy, chán ăn.
  • Hô hấp: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm xoang, viêm họng.
  • Tiết niệu: Suy giảm chức năng thận.
  • Chuyển hóa: Tăng kali máu.

5.2 Hiếm gặp

  • Toàn thân: Phù.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp, nhịp nhanh.
  • Tiêu hóa: Chảy máu đường tiêu hóa.
  • Gan: Tăng men gan.
  • Da: Ngứa, ban da.
  • Chuyển hóa: Tăng acid uric máu.
  • Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm hemoglobin.

6. Tương tác thuốc

  • Có thể làm tăng nồng độ Digoxin.
  • Có thể tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu.
  • Có thể làm tăng nhẹ nồng độ Warfarin khi dùng kéo dài trên 10 ngày.
  • Cần thận trọng khi dùng cùng thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali do nguy cơ tăng kali máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Theo dõi kali máu thường xuyên, đặc biệt ở người hẹp van động mạch chủ, suy tim sung huyết, nguy cơ mất nước. Thận trọng ở người loét dạ dày tiến triển, suy gan, suy thận nhẹ đến trung bình.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Tracardis 40 cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Nhịp tim chậm, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, choáng váng. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Telmisartan

Nghiên cứu cho thấy Telmisartan có thể điều hòa chuyển hóa glucose và lipid, cải thiện tình trạng kháng insulin. Telmisartan có thể cải thiện hội chứng chuyển hóa tốt hơn so với một số thuốc đối kháng angiotensin II khác. Thuốc chỉ cần dùng 1 lần/ngày, và có dạng viên nhỏ, dễ uống.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả hạ huyết áp tốt.
  • Chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
  • Có thể uống trước hoặc sau ăn.
  • Sản xuất trong nước, giá cả hợp lý.
  • Viên thuốc nhỏ, dễ nuốt.

Nhược điểm:

  • Có thể gây mệt mỏi, chóng mặt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ