Toplexil (ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Toplexil (Viên) - Thuốc Trị Ho
Toplexil (viên) được chỉ định để điều trị ho khan, ho do dị ứng hoặc thay đổi thời tiết.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Oxomemazine HCl | 1,65 mg |
Guaifenesin | 33,33 mg |
Acetaminophen | 33,33 mg |
Natri benzoat | 33,33 mg |
Dạng bào chế: Viên nang.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Acetaminophen: Thuốc giảm đau phi Steroid, có tác dụng hiệu quả đối với các cơn đau nhẹ và vừa. Ngoài ra, Acetaminophen còn có tác dụng hạ thân nhiệt đối với bệnh nhân đang bị sốt.
- Guaifenesin: Có tác dụng làm loãng đờm, long đờm, làm trơn đường hô hấp, giúp loại bỏ đờm nhầy, dịch tiết ra khỏi đường hô hấp, góp phần giảm ho hiệu quả.
- Oxomemazine HCl: Có tác dụng tốt đối với các trường hợp ho khan, đặc biệt là tình trạng ho do dị ứng, do thay đổi thời tiết.
2.2 Chỉ định
Thuốc Toplexil (viên) được dùng để điều trị ho khan, ho do dị ứng, kích ứng bởi bụi mịn, thay đổi thời tiết.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Mỗi ngày dùng 2-3 lần, mỗi lần 1-2 viên.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Không nhai nát viên thuốc.
Không nên sử dụng trong thời gian dài, chỉ dùng khi cần thiết.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy giảm chức năng gan, suy hô hấp.
- Giảm nghiêm trọng số lượng bạch cầu hạt (mất bạch cầu hạt).
- Tiểu tiện ít do vấn đề về tuyến tiền liệt.
5. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, phát ban, khô miệng, táo bón.
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn mửa, rối loạn công thức máu, thiếu máu, hại thận.
- Hiếm gặp: Rối loạn vận động, mất bạch cầu hạt, kích ứng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Toplexil có thể tương tác với các thuốc khác như thuốc chống đông máu (Coumarin), thuốc an thần (Phenothiazin), thuốc chống động kinh (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin), thuốc kháng lao (Isoniazid), thuốc hạ huyết áp, Atropine và thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh đái tháo đường.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Kiêng rượu bia trong thời gian dùng thuốc.
- Tránh phơi nắng hoặc tiếp xúc tia cực tím.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Toplexil cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8. Thông tin thêm về thành phần
Acetaminophen (Paracetamol): Là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi trong não.
Guaifenesin: Thuộc nhóm thuốc long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, dễ dàng khạc ra ngoài.
Oxomemazine HCl: Thuộc nhóm thuốc kháng histamine có tác dụng chống ho, đặc biệt hiệu quả với ho khan.
Natri benzoat: Chất bảo quản thường được sử dụng trong dược phẩm.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp)
10. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này