Tolperison 150Mg Khapharco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-0607-06
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp có 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Video

Tolperison 150mg Khapharco

Tolperison 150mg Khapharco là thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, được sử dụng trong điều trị co cứng cơ sau đột quỵ.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Tolperison 150mg Khapharco chứa:

  • Tolperison: 150mg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1. Tác dụng của thuốc

2.1.1. Dược lực học

Cơ chế hoạt động chính xác của Tolperison vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy thuốc có khả năng:

  • Ổn định màng tế bào.
  • Gây tê cục bộ.
  • Ức chế dẫn truyền thần kinh, cả ở synap đơn và đa synap.
  • Ức chế dòng Ca2+ vào synap, giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • Tăng tuần hoàn máu ngoại biên (có liên quan đến tác dụng chống co thắt nhẹ và kháng adrenergic).
  • Ức chế đường phản xạ tủy sống và thân não.

2.1.2. Dược động học

Tolperison được hấp thu tốt ở ruột non. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30 phút đến 1 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 20% do chuyển hóa mạnh ở lần đầu tiên. Dùng thuốc sau bữa ăn chính có thể tăng sinh khả dụng lên đến 100%. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan và thận, thải trừ chủ yếu qua thận (99%). Hoạt chất chuyển hóa của Tolperison vẫn chưa được xác định rõ.

2.2. Chỉ định

Tolperison 150mg Khapharco được chỉ định điều trị co cứng cơ sau đột quỵ ở người lớn.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1. Liều dùng

Người lớn: 1-3 viên/ngày, chia 3 lần uống. Liều dùng cần điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của từng người.

Suy thận: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và điều chỉnh liều ở người suy thận nhẹ đến trung bình. Không dùng cho người suy thận nặng.

Suy gan: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và điều chỉnh liều ở người suy gan nhẹ đến trung bình. Không dùng cho người suy gan nặng.

Trẻ em: Độ an toàn chưa được xác định.

3.2. Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy, sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Tolperison hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhược cơ nặng.

5. Tác dụng không mong muốn

Tần suất Tác dụng không mong muốn
Ít gặp Yếu cơ, mệt mỏi, chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ, đau bụng, buồn nôn.
Hiếm gặp Phản ứng quá mẫn (ngứa, ban đỏ, phù mạch, sốc phản vệ, khó thở), tăng tiết mồ hôi.
Rất hiếm gặp Lẫn lộn.

Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự khỏi khi ngừng thuốc hoặc giảm liều.

6. Tương tác thuốc

Thuốc chuyển hóa qua CYP2D6: Tolperison có thể làm tăng nồng độ thuốc chuyển hóa qua CYP2D6 (ví dụ: Thioridazine, Tolterodine, Dextromethorphan).

Thuốc giãn cơ trung ương: Cần thận trọng khi phối hợp, có thể cần giảm liều.

Acid Niflumic và NSAID khác: Có thể tăng tác dụng của Acid Niflumic, cần giảm liều nếu phối hợp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1. Thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Lidocain (có thể gây dị ứng chéo).
  • Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với Tolperison.

7.2. Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Tránh dùng, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng vì chưa rõ Tolperison có bài tiết vào sữa mẹ hay không.

7.3. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

7.4. Quá liều

Chưa có nhiều dữ liệu về quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.

7.5. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, theo quy định của Bộ Y tế.

8. Thông tin thêm về Tolperison

Tolperison là một thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, được sử dụng rộng rãi trong điều trị co cứng cơ. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra tác dụng của nó trong việc ổn định màng tế bào, gây tê cục bộ, và ức chế dẫn truyền thần kinh. Thuốc thường được dung nạp tốt, nhưng cần thận trọng ở một số nhóm bệnh nhân như người suy gan, suy thận, phụ nữ có thai và cho con bú.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-0607-06

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ