Tiram
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Tiram
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Tiram chứa:
Tiropramid: | 100mg |
Tá dược: | Cellulose vi tinh thể PH 101, natri starch glycolat, povidon (K = 30), acid silicic khan nhẹ, magnesi stearat, Hypromellose 2910, polyethylen glycol 6000, titan dioxyd, talc, sáp carnauba vừa đủ. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Tiram được chỉ định để:
- Giảm đau do co thắt dạ dày, ruột.
- Giảm triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.
- Giảm cơn đau quặn mật, co thắt đường mật (sỏi túi mật, viêm đường mật, túi mật).
- Giảm cơn đau do quặn thận, các cơn co thắt đường niệu - sinh dục do sỏi thận/niệu quản/bể thận/ bàng quang.
- Giảm đau bụng do co thắt tử cung ở nữ giới trong giai đoạn hành kinh, dọa sảy thai hay cơn co cứng tử cung.
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Tiram trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Tiropramid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phình đại tràng.
- Kết dính dạ dày ruột.
- Suy tuần hoàn.
- Suy gan nặng.
4. Tác dụng phụ
Tiram có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Khô miệng
- Buồn nôn/nôn
- Táo bón
- Các triệu chứng dị ứng (ngứa, ban đỏ,...)
Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ trên.
5. Tương tác thuốc
Sử dụng Tiram liều cao kết hợp với thuốc điều trị huyết áp có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
6. Liều dùng và cách dùng
6.1 Liều dùng:
Người lớn: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6.2 Cách dùng:
Uống thuốc Tiram có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng:
Mặc dù không gây ức chế đối giao cảm, vẫn cần thận trọng khi sử dụng Tiram cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:
Chỉ sử dụng Tiram cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết vì chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì chưa rõ Tiropramid và chất chuyển hóa có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
7.3 Bảo quản:
Bảo quản thuốc Tiram ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
7.4 Quá liều:
Chưa có báo cáo về quá liều Tiram. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là phương pháp chính trong trường hợp quá liều.
7.5 Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học:
Tiropramid là dẫn xuất của Tyrosin, có tác dụng chống co thắt cơ trơn dạ dày ruột/đường mật/tiết niệu (tác động ưu thế với các cơn co thắt bệnh lý hơn sinh lý) thông qua tăng nồng độ AMP vòng trong tế bào cơ trơn do ức chế thoái biến cAMP, làm tăng gắn các ion calci vào lưới nội cơ tương, từ đó làm giảm nồng độ calci nội bào và ngăn chặn tương tác của nó với protein gây co thắt cơ trơn. Bên cạnh đó, nó còn có tác dụng ức chế phosphodiesterase ở nồng độ cao gấp 10 lần nồng độ gây giãn cơ, làm tăng cAMP, tăng gắn ion calci vào lưới nội cơ tương. Tiropramid không tác động lên hệ thần kinh trung ương (TKTW), không gây ức chế đối giao cảm và ít độc hơn Papaverine.
8.2 Dược động học:
Hấp thu: Tiropramid được hấp thu một lượng đáng kể vào huyết tương sau 18-27 phút, đạt nồng độ đỉnh (Tmax) = 1-1,7 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) của Tiropramid khoảng 847L.
Chuyển hóa: Tiropramid được chuyển hóa qua gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải (t ½) khoảng 2,9 giờ; khoảng 19,6% liều được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 1 ngày ở dạng không đổi và dạng chuyển hóa.
9. Thông tin thêm về Tiropramid
Tiropramid là một thuốc chống co thắt tác động trực tiếp lên cơ trơn. Nó có hiệu quả trong việc giảm đau do co thắt ở nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm dạ dày, ruột, đường mật và đường tiết niệu. Tiropramid được xem là có độ an toàn tương đối cao, ít gây tác dụng phụ so với các thuốc chống co thắt khác.
10. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: Shinpoong Daewoo Pharma Co., Ltd
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Hàn Quốc
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này