Distocide

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23933-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Video

Distocide 600mg

Tên thuốc: Distocide 600mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Praziquantel 600mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Distocide

2.1.1 Dược lực học

Distocide có phổ tác dụng chống sán rộng, hiệu quả trên hầu hết các loại sán lá, sán dây và sán máng. Thuốc tác động lên nhiều giai đoạn phát triển của vòng đời sán, bao gồm cả giai đoạn ấu trùng và sán trưởng thành. Praziquantel làm tăng tính thấm của màng tế bào sán, dẫn đến mất canxi nội bào, gây co cứng và liệt cơ sán. Ngoài ra, Praziquantel tiêu diệt sán bằng cách tạo ra các không bào trên da sán, làm vỡ và phân hủy tế bào sán.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Praziquantel hấp thu tốt qua đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu, thuốc có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn. Nồng độ thuốc đạt đỉnh sau 1-3 giờ uống thuốc.

Phân bố: Khoảng 80-85% Praziquantel liên kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể. Nồng độ Praziquantel trong dịch não tủy bằng khoảng 15-20% nồng độ trong huyết tương.

Thải trừ: Thời gian bán thải của Praziquantel khoảng 1-1,5 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Distocide được chỉ định để điều trị nhiễm các loại sán ký sinh, bao gồm:

  • Nhiễm sán lá máu Schistosoma haematobium, S. mansoni, S. japonicumS. mekongi.
  • Nhiễm các loại sán lá khác (Metagonimus yokogawai, Fasciolopsis buski, Heterophyes heterophyes).
  • Nhiễm sán lá gan nhỏ (Opisthorchis viverriniClonorchis sinensis).
  • Nhiễm Nanophyetus salmincola.
  • Nhiễm Fasciola hepatica.
  • Nhiễm Paragonimus westermani.
  • Nhiễm Paragonimus uterobilateralis.
  • Nhiễm sán dây trưởng thành ký sinh trong ruột (sán lợn, sán bò, sán cá, sán chó...).
  • Nhiễm sán dây Hymenolepis nana.
  • Nhiễm ấu trùng sán ký sinh trong mô.
  • Nhiễm ấu trùng sán lợn (neurocysticercosis).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào loại sán, mức độ nhiễm và cân nặng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.

Ví dụ:

  • Nhiễm sán máng: 60mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần, cách nhau 4-6 giờ (hoặc 40mg/kg thể trọng/ngày, chia 2 lần).
  • Nhiễm sán lá gan nhỏ: 75mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần, cách nhau 4-6 giờ (hoặc 40-50mg/kg thể trọng/ngày, uống 1 lần).
  • Nhiễm Fasciola hepatica: 25mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần, uống liên tục trong 5-8 ngày.
  • Nhiễm Paragonimus westermani: 25mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần, uống trong 1-2 ngày.
  • Nhiễm Hymenolepis nana: 25mg/kg thể trọng, uống 1 lần.

(Xem chi tiết hướng dẫn liều dùng cho các loại sán khác trong tờ hướng dẫn sử dụng).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với thức ăn. Uống với một lượng nước vừa đủ. Viên thuốc có thể được bẻ đôi hoặc làm tư để dễ uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp: buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, đau bụng. Các tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi.

6. Tương tác thuốc

Praziquantel có thể tương tác với một số thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp, đặc biệt với:

  • Triamcinolone: Có thể làm giảm nồng độ Praziquantel trong huyết tương.
  • Thuốc nhóm Azole (Ketoconazole, Albendazole…): Có thể làm tăng nồng độ Praziquantel trong huyết tương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Ngừng thuốc và đến gặp bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào. Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Với phụ nữ cho con bú, có thể dùng thuốc nhưng cần ngừng cho con bú ít nhất 72 giờ sau khi uống thuốc.

7.3 Quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu có uống quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 28°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Praziquantel

Praziquantel là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc trị giun sán. Nó có tác dụng diệt sán rộng phổ, hiệu quả trên nhiều loại sán khác nhau. Praziquantel đã được chứng minh có hiệu quả cao trong điều trị nhiễm sán, với tác dụng phụ tương đối ít. Cơ chế tác dụng chính của Praziquantel là làm tăng tính thấm của màng tế bào sán, dẫn đến sự mất cân bằng ion và làm tê liệt sán.

9. Nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-23933-15

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo, Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Đóng gói nhỏ gọn, tiện lợi.
  • Sản xuất bởi công ty có chứng chỉ GMP.
  • Hiệu quả cao trong điều trị sán, ít tác dụng phụ.
  • Giá cả hợp lý.

10.2 Nhược điểm

  • Thuốc kê đơn.
  • Có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ