Sp Ambroxol 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25958-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Video

SP Ambroxol 30mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

SP Ambroxol 30mg là thuốc thuộc nhóm thuốc hô hấp, chứa hoạt chất Ambroxol hydrochloride. Thuốc được chỉ định để điều trị các trường hợp tăng tiết dịch ở đường hô hấp trong các bệnh lý như hen phế quản và viêm phế quản cấp.

1. Thành phần

Mỗi viên nén SP Ambroxol 30mg chứa:

  • Ambroxol hydrochloride: 30mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

SP Ambroxol 30mg được sử dụng để điều trị:

  • Tăng tiết dịch ở đường hô hấp (cấp và mạn tính)
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn
  • Hen phế quản

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhóm tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 10 tuổi 1-2 viên/lần, 2 lần/ngày
Trẻ em 5-10 tuổi ½ - 1 viên/lần, 2 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng SP Ambroxol 30mg nếu bạn:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị loét dạ dày tá tràng tiến triển.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng SP Ambroxol 30mg:

  • Thường gặp: Ợ nóng, buồn nôn, khó chịu đường tiêu hóa.
  • Ít gặp: Dị ứng, phát ban.
  • Hiếm gặp: Phản vệ, khô miệng, tăng transaminase.

6. Tương tác thuốc

Tương tác có lợi: Sử dụng đồng thời với các kháng sinh như amoxicillin, doxycyclin, erythromycin, cefuroxim có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.

Tương tác bất lợi: Không nên phối hợp với các thuốc ức chế ho hoặc thuốc làm quánh đờm.

7. Dược lực học

Ambroxol là chất chuyển hóa của bromhexin, có tác dụng làm loãng đờm, giúp tống đờm ra khỏi cơ thể dễ dàng hơn. Nghiên cứu gần đây cho thấy ambroxol còn có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và gây tê tại chỗ thông qua cơ chế chẹn kênh natri ở màng tế bào.

8. Dược động học

Ambroxol hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 70%. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Ambroxol được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân loét đường tiêu hóa.
  • Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân ho ra máu vì ambroxol có thể làm tiêu các cục fibrin, gây xuất huyết.
  • Thận trọng khi sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Chưa có thông tin về nồng độ ambroxol trong sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

10. Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm về Ambroxol hydrochloride

Ambroxol hydrochloride là một chất làm long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, làm dễ dàng việc tống xuất đờm ra ngoài. Nó đã được chứng minh hiệu quả khi kết hợp với kháng sinh amoxicillin/kali clavulanate trong điều trị viêm phế quản phổi ở trẻ nhỏ và có tác dụng chống viêm, chống oxy hoá, cải thiện triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

13. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-25958-16

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

14. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả khi kết hợp với kháng sinh.
  • Tác dụng chống viêm và chống oxy hóa.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Dạng bào chế dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây buồn nôn, khó chịu đường tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ