Sp Ambroxol 30Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
SP Ambroxol 30mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
SP Ambroxol 30mg là thuốc thuộc nhóm thuốc hô hấp, chứa hoạt chất Ambroxol hydrochloride. Thuốc được chỉ định để điều trị các trường hợp tăng tiết dịch ở đường hô hấp trong các bệnh lý như hen phế quản và viêm phế quản cấp.
1. Thành phần
Mỗi viên nén SP Ambroxol 30mg chứa:
- Ambroxol hydrochloride: 30mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
SP Ambroxol 30mg được sử dụng để điều trị:
- Tăng tiết dịch ở đường hô hấp (cấp và mạn tính)
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn
- Hen phế quản
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em > 10 tuổi | 1-2 viên/lần, 2 lần/ngày |
Trẻ em 5-10 tuổi | ½ - 1 viên/lần, 2 lần/ngày |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng SP Ambroxol 30mg nếu bạn:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bị loét dạ dày tá tràng tiến triển.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng SP Ambroxol 30mg:
- Thường gặp: Ợ nóng, buồn nôn, khó chịu đường tiêu hóa.
- Ít gặp: Dị ứng, phát ban.
- Hiếm gặp: Phản vệ, khô miệng, tăng transaminase.
6. Tương tác thuốc
Tương tác có lợi: Sử dụng đồng thời với các kháng sinh như amoxicillin, doxycyclin, erythromycin, cefuroxim có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.
Tương tác bất lợi: Không nên phối hợp với các thuốc ức chế ho hoặc thuốc làm quánh đờm.
7. Dược lực học
Ambroxol là chất chuyển hóa của bromhexin, có tác dụng làm loãng đờm, giúp tống đờm ra khỏi cơ thể dễ dàng hơn. Nghiên cứu gần đây cho thấy ambroxol còn có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và gây tê tại chỗ thông qua cơ chế chẹn kênh natri ở màng tế bào.
8. Dược động học
Ambroxol hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 70%. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Ambroxol được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.
9. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân loét đường tiêu hóa.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân ho ra máu vì ambroxol có thể làm tiêu các cục fibrin, gây xuất huyết.
- Thận trọng khi sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Chưa có thông tin về nồng độ ambroxol trong sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
10. Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
12. Thông tin thêm về Ambroxol hydrochloride
Ambroxol hydrochloride là một chất làm long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, làm dễ dàng việc tống xuất đờm ra ngoài. Nó đã được chứng minh hiệu quả khi kết hợp với kháng sinh amoxicillin/kali clavulanate trong điều trị viêm phế quản phổi ở trẻ nhỏ và có tác dụng chống viêm, chống oxy hoá, cải thiện triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
13. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-25958-16
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
14. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả khi kết hợp với kháng sinh.
- Tác dụng chống viêm và chống oxy hóa.
- Liều dùng đơn giản.
- Dạng bào chế dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Có thể gây buồn nôn, khó chịu đường tiêu hóa.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này