Tiphaxiode
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tiphaxiode: Thông tin chi tiết sản phẩm
Tiphaxiode là thuốc tiêu hóa chứa hoạt chất Diiodohydroxyquinolin, được chỉ định trong điều trị nhiễm amip đường ruột và tiêu chảy cấp tính.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Tiphaxiode chứa:
- Diiodohydroxyquinolin: 210mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Tiphaxiode được chỉ định điều trị:
- Nhiễm amip đường ruột
- Tiêu chảy cấp tính
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 2-3 viên/lần, 3 lần/ngày. Liệu trình điều trị trong 20 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Tiphaxiode trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Diiodohydroxyquinolin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với iodine hoặc các dẫn xuất halogen của hydroxyquinolin.
- Suy gan và suy thận.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Tiphaxiode bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, nôn).
- Viêm da.
- Sốt.
- Ớn lạnh.
- Đau đầu.
- Chóng mặt.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Tiphaxiode không nên dùng đồng thời với các thuốc sau:
- Thuốc chứa hoạt chất nhóm hydroxyquinolein.
- Phenobarbiton.
- Warfarin.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Tiphaxiode cho người bị:
- Bệnh tuyến giáp.
- Rối loạn tiền đình.
Không sử dụng Tiphaxiode trong thời gian dài. Khuyến cáo thời gian điều trị tối đa là 20 ngày.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Tiphaxiode cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, sốt, lạnh run. Trong trường hợp quá liều, cần rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Hãy liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.
9. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về Diiodohydroxyquinolin
10.1 Dược lực học
Diiodohydroxyquinolin là dẫn xuất halogen của hydroxyquinolin. Nó có tác dụng chống lại trophozite của Entamoeba histolytica ở đường ruột.
10.2 Dược động học
Diiodohydroxyquinolin hấp thu kém qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ cao ở lòng ruột. Hấp thu kém sau khi uống, thải trừ chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ (<10%) thải trừ qua nước tiểu dưới dạng glucuronide.
11. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: Tipharco
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 25 viên
Xuất xứ: Việt Nam
12. Sản phẩm thay thế (thông tin tham khảo)
Lưu ý: Việc sử dụng sản phẩm thay thế cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm | Nhà sản xuất | Thành phần hoạt chất | Chỉ định |
---|---|---|---|
Direxiode | Công ty liên doanh Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Diiodohydroxyquinoline | Điều trị lỵ amip đường ruột |
Ornisid 500mg | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ornidazole | Điều trị các tình trạng nhiễm trùng đường âm đạo, các viêm nhiễm do amip và vi khuẩn kỵ khí |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này