Tiphadol 325

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18355-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
325
Dạng bào chế:
Viên nén dài
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Video

Tiphadol 325

Thông tin chi tiết sản phẩm

Tiphadol 325 là thuốc giảm đau, hạ sốt được chỉ định để giảm đau nhẹ đến trung bình và hạ sốt do cảm cúm, nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 325mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài

2. Công dụng - Chỉ định

  • Hạ sốt: Do cảm cúm, nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân khác.
  • Giảm đau: Đau đầu, đau răng, đau cơ, đau lưng, đau bụng kinh (mức độ nhẹ đến trung bình).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 325-650 mg/lần, lặp lại mỗi 4-6 giờ nếu cần. Liều tối đa trong 1 ngày không quá 4g.
  • Trẻ em từ 2-12 tuổi: 160 - 480mg/lần, tùy theo cân nặng. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: 40-120mg/lần. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ)

Lưu ý: Liều dùng cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với một cốc nước đầy. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Nếu gây kích ứng dạ dày, uống cùng thức ăn hoặc sữa. Giữ khoảng cách tối thiểu 4-6 giờ giữa các liều.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với Paracetamol hoặc tá dược của thuốc.
  • Người thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Ban đỏ, mày đay, phản ứng dị ứng khác.
  • Ít gặp: Buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hay toàn bộ huyết cầu, tổn thương thận (khi dùng dài ngày).
  • Hiếm gặp: Quá mẫn.

6. Tương tác thuốc

  • Coumarin, dẫn chất Indandion: Tăng nhẹ tác dụng chống đông khi dùng Paracetamol liều cao, kéo dài.
  • Phenothiazin: Nguy cơ hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
  • Rượu: Tăng nguy cơ độc hại gan.
  • Isoniazid hay thuốc chống co giật: Tăng nguy cơ tổn thương gan.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi có tiền sử bệnh gan hoặc thận.
  • Tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn.
  • Hạn chế hoặc tránh uống rượu.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ. Paracetamol thường an toàn nhưng nên dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất.

8. Xử lý quá liều

Quá liều (7,5 - 10g/ngày) có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tím tái da niêm mạc, kích thích thần kinh trung ương. Cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức, ngay cả khi không có triệu chứng. N-acetylcysteine (NAC) có thể được sử dụng để giải độc.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin hoạt chất Paracetamol

10.1 Dược lực học

Paracetamol (Acetaminophen) là thuốc giảm đau, hạ sốt. Tác dụng giảm đau do ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương. Tác dụng hạ sốt do tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng hypothalamus, tăng thoát nhiệt qua mồ hôi và giãn mạch máu.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 70-90%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30 phút - 1 giờ.

Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô. Khoảng 25% liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan, liên hợp với Glucuronide và Sulfate.

Thải trừ: Chủ yếu qua thận, khoảng 85-90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ.

11. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-18355-13

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

12. Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dạng viên nén dễ sử dụng, bảo quản và mang theo. Không hiệu quả với đau nặng.
Hiệu quả giảm đau, hạ sốt mức độ nhẹ đến trung bình. Quá liều gây tổn thương gan nghiêm trọng.
Thường an toàn hơn các thuốc giảm đau khác khi dùng đúng liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ