Theralene Sirô

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32209-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 90ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Sanofi

Video

Theralene Siro: Thông tin chi tiết sản phẩm

Theralene Siro là thuốc chống dị ứng dạng siro, được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng ở trẻ em và người lớn.

1. Thành phần

Hoạt chất chính: Alimemazine 0,045g/5ml

Tá dược: (Thông tin về tá dược cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu của nhà sản xuất)

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Alimemazine, hoạt chất chính của Theralene Siro, là một dẫn chất Phenothiazine. Nó có tác dụng:

  • Kháng Histamin: Cạnh tranh vị trí gắn của histamin trên thụ thể Histamin H1, giảm các triệu chứng dị ứng như mày đay, mẩn ngứa.
  • Kháng Serotonin: Giảm tác động của serotonin, góp phần làm giảm các phản ứng dị ứng.
  • Kháng Cholinergic ngoại vi (yếu): Có tác dụng phụ nhẹ lên hệ thần kinh.
  • Ức chế enzyme histamine N-methyltransferase: Giảm sự sản xuất histamin trong cơ thể.
  • Chẹn thụ thể trung ương tiết histamin: Ngăn chặn sự giải phóng histamin từ trung ương thần kinh.
  • An thần: Giúp làm dịu thần kinh, cải thiện giấc ngủ.
  • Chống nôn: Giúp giảm buồn nôn và nôn.

2.2 Chỉ định

Theralene Siro được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Ho do kích ứng
  • Ho nhiều về đêm
  • Mày đay
  • Mẩn ngứa

Ngoài ra, thuốc còn có thể được sử dụng để điều trị mất ngủ ở trẻ em và người lớn, và nôn nặng ở trẻ em. Tuy nhiên, việc sử dụng trong các trường hợp này cần phải có sự chỉ định của bác sĩ.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh của người bệnh. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng Trẻ em trên 2 tuổi Người lớn
Kháng Histamin, chống ho 0,25-0,5 ml/kg/lần (không quá 4 lần/ngày) 10-20 ml/lần (không quá 4 lần/ngày)
An thần, gây ngủ 0,5-1,0 ml/kg/lần (trước khi đi ngủ) 10-40 ml (trước khi đi ngủ)

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống. Với tác dụng kháng Histamin, chống ho, không nên dùng quá 4 lần/ngày. Để đạt hiệu quả an thần, gây ngủ, tốt nhất nên uống trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Theralene Siro trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử mất bạch cầu hạt với các thuốc thuộc nhóm Phenothiazine.
  • Bí tiểu do tuyến tiền liệt hoặc các nguyên nhân khác.
  • Tăng nhãn áp (glaucoma).
  • Người lái xe và vận hành máy móc (do tác dụng an thần).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Thường gặp: Khô miệng, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt.

Ít gặp: Táo bón, bí tiểu, rối loạn điều tiết mắt.

Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, hạ huyết áp, tim nhanh, viêm gan, vàng da, hội chứng ngoại tháp, giả Parkinson, bồn chồn, rối loạn vận động, nguy cơ ngừng hô hấp.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Theralene Siro có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:

  • Tăng tác dụng an thần khi dùng cùng thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc ngủ, rượu), có thể gây ngừng hô hấp.
  • Tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc ức chế Alpha adrenergic.
  • Ở liều cao, làm giảm đáp ứng với các thuốc hạ đường huyết.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng adrenalin để cấp cứu trong trường hợp quá liều.
  • Tốt nhất nên sử dụng vào buổi tối trong điều trị dị ứng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Giảm huyết áp, rối loạn thị giác, giảm thân nhiệt, hôn mê, buồn ngủ, co giật, tim đập nhanh, ngoại tháp nghiêm trọng.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày, dùng than hoạt, theo dõi thường xuyên, điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản trong tủ lạnh.

8. Thông tin thêm về Alimemazine

(Phần này cần thông tin bổ sung từ nguồn dữ liệu y khoa đáng tin cậy về dược lực học, dược động học của Alimemazine. Thông tin cần bao gồm cơ chế tác dụng chi tiết hơn, thời gian tác dụng, chuyển hóa, bài tiết, v.v…)

9. Thông tin đóng gói và nhà sản xuất

SĐK: (Cần bổ sung số đăng ký thuốc)

Đóng gói: Hộp 1 chai 90ml

Nhà sản xuất: (Cần bổ sung tên nhà sản xuất đầy đủ)

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ