Temptcure-100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Temptcure-100
Thuốc Temptcure-100 được chỉ định điều trị rối loạn cương dương.
1. Thành phần
Mỗi viên Temptcure-100 có chứa:
- Sildenafil: 100mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Giãn cơ trơn ở thể hang, kéo dài sự cương cứng.
- Tăng thời gian quan hệ tình dục.
- Hỗ trợ điều trị xuất tinh sớm, yếu sinh lý.
- Làm tăng sự tự tin cho nam giới.
2.2 Chỉ định
- Điều trị rối loạn cương dương ở nam giới.
- Hỗ trợ điều trị xuất tinh sớm, di tinh, yếu sinh lý.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều tối đa khuyến cáo là 1 viên/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và các thuốc đang sử dụng. Có thể sử dụng các chế phẩm có hàm lượng Sildenafil thấp hơn (25mg, 50mg) nếu cần thiết.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với nước lọc, trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ. Không dùng với nước ngọt, nước có ga hoặc đồ uống có cồn.
4. Chống chỉ định
- Người có tiền sử bệnh tim mạch, đau thắt ngực, đột quỵ, thoái hóa võng mạc di truyền.
- Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ và nam giới dưới 18 tuổi.
- Người đang sử dụng thuốc chứa Nitric oxide hoặc nitrat hữu cơ.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đỏ mặt, đau đầu.
Hiếm gặp: Dị ứng da, nôn, buồn nôn, nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, đau dương vật. Các tác dụng phụ thường tự hết. Thông báo cho bác sĩ nếu tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
- Không sử dụng đồng thời với thuốc chẹn alpha giao cảm và thuốc nitrat (như Nitroglycerin).
- Cần hiệu chỉnh liều khi dùng cùng thuốc kháng sinh (Erythromycin), kháng nấm (Itraconazole, Ketoconazole, Cimetidin), thuốc ức chế protease.
- Thận trọng khi dùng cùng thuốc kháng virus, Bosentan, Rifampicin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra tình trạng tim mạch trước khi sử dụng.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng khuyến cáo. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu quá liều.
- Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng viên thuốc trước khi dùng. Bỏ đi nếu viên thuốc bị hư hỏng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Temptcure-100 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Sildenafil
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Tên hoạt chất | Sildenafil |
Cơ chế tác dụng | Ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5), giúp tăng lưu lượng máu đến dương vật, dẫn đến sự cương cứng. |
Chỉ định khác | Tăng huyết áp động mạch phổi (PAH) |
Ưu điểm | Hiệu quả điều trị rối loạn cương dương đã được chứng minh, tác dụng nhanh. Là thuốc biệt dược gốc, có quy trình kiểm định nghiêm ngặt. |
Nhược điểm | Giá thành cao, có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, đỏ mặt, hiếm gặp hơn là các tác dụng phụ tim mạch. |
9. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu quá liều.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này